KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 56 | 07 |
200N | 581 | 565 |
400N | 0392 9842 4928 | 8456 8079 2753 |
1TR | 7136 | 0289 |
3TR | 04644 15050 27929 79516 50021 48915 89351 | 13703 48567 98100 35152 26408 61334 84269 |
10TR | 86429 72277 | 23313 58292 |
15TR | 28486 | 53855 |
30TR | 42901 | 51464 |
2TỶ | 28997 | 24092 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 04 | 59 | 20 |
200N | 623 | 832 | 387 |
400N | 5155 3222 2947 | 9202 5913 3398 | 4651 8506 5883 |
1TR | 0202 | 2816 | 7548 |
3TR | 81153 06933 38002 98124 79424 66851 85750 | 72498 21959 17126 71261 25801 50256 95918 | 55177 54019 80329 26666 46592 56022 81988 |
10TR | 59566 29061 | 62243 41239 | 17028 37232 |
15TR | 75383 | 26628 | 69645 |
30TR | 70514 | 14080 | 38054 |
2TỶ | 66023 | 08569 | 17682 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 77 | 11 |
200N | 534 | 804 |
400N | 2817 7169 5084 | 4656 1063 6835 |
1TR | 4636 | 5885 |
3TR | 78076 78794 15567 71134 82759 71198 78768 | 53679 46257 21385 91709 53223 31530 90276 |
10TR | 15982 03435 | 62896 33675 |
15TR | 76479 | 30987 |
30TR | 21196 | 49975 |
2TỶ | 06951 | 67803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 96 | 85 |
200N | 713 | 922 |
400N | 7704 8164 2229 | 8814 5864 1436 |
1TR | 5227 | 1408 |
3TR | 09807 00539 00718 81745 89742 94396 71345 | 87839 08750 87700 56357 77231 22027
84508 |
10TR | 05142 54758 | 37262 72526 |
15TR | 35417 | 54712 |
30TR | 26779 | 27221 |
2TỶ | 75188 | 81724 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 35 | 21 |
200N | 361 | 690 |
400N | 5722 4841 4300 | 4785 3314 1726 |
1TR | 7281 | 9508 |
3TR | 56282 62926 18381 60025 60904 93981 08229 | 44548 22514 34879 41720 40379 08179 51897 |
10TR | 15683 52490 | 71395 96674 |
15TR | 52948 | 62018 |
30TR | 01339 | 03602 |
2TỶ | 75365 | 92044 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 36 | 53 |
200N | 566 | 388 |
400N | 9840 1604 5070 | 8791 3453 5302 |
1TR | 0247 | 7567 |
3TR | 14612 18347 19786 44330 82465 07360 74436 | 64801 15776 35290 91042 85806 72658 71947 |
10TR | 67931 59225 | 64464 33751 |
15TR | 92377 | 83703 |
30TR | 58149 | 43672 |
2TỶ | 04050 | 66702 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 80 | 44 | 81 |
200N | 571 | 913 | 848 |
400N | 6150 9209 3583 | 6287 8645 7572 | 5574 1886 7608 |
1TR | 6261 | 3513 | 0830 |
3TR | 81822 63973 60636 83731 48619 82562 48182 | 25252 01168 39233 68890 05361 15466 50589 | 86554 53976 03373 64828 44847 34983 60621 |
10TR | 02330 26060 | 05114 96131 | 67654 81151 |
15TR | 17421 | 75920 | 32380 |
30TR | 93038 | 36972 | 68038 |
2TỶ | 60923 | 65290 | 24495 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung