KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 71 | 33 |
200N | 629 | 042 |
400N | 3378 8925 8357 | 7425 1229 1090 |
1TR | 0039 | 0926 |
3TR | 57857 80942 59108 10044 04389 48270 83409 | 26123 36984 61777 58813 77888 37138 43325 |
10TR | 74198 83412 | 18534 21237 |
15TR | 10034 | 50337 |
30TR | 17084 | 69687 |
2TỶ | 599777 | 239110 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 90 | 47 |
200N | 002 | 739 |
400N | 0977 0590 4326 | 3867 2787 6802 |
1TR | 4973 | 2767 |
3TR | 98628 12128 54192 38701 37499 51264 34932 | 06637 72227 12499 62730 66895 99931 45876 |
10TR | 54517 74209 | 47485 55994 |
15TR | 24626 | 34270 |
30TR | 13107 | 69994 |
2TỶ | 001779 | 998270 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 96 | 51 | 06 |
200N | 707 | 723 | 757 |
400N | 8011 5041 4371 | 2115 7649 6293 | 1498 7044 3547 |
1TR | 1026 | 1647 | 6741 |
3TR | 96032 30867 38884 77540 50311 01430 84366 | 44873 50013 00095 86224 36002 61788 22997 | 62946 73812 43350 29154 47588 92933 07206 |
10TR | 15418 01863 | 90021 26442 | 06348 49946 |
15TR | 89892 | 29863 | 36195 |
30TR | 02232 | 39469 | 03073 |
2TỶ | 351022 | 312912 | 690575 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 39 | 45 |
200N | 292 | 910 |
400N | 3118 8034 2122 | 4331 3354 8915 |
1TR | 8721 | 9092 |
3TR | 21546 96405 77610 22436 28234 70887 30051 | 62926 51555 27625 67539 16319 59930 35634 |
10TR | 21611 55917 | 81510 75463 |
15TR | 75760 | 70399 |
30TR | 28612 | 08387 |
2TỶ | 623416 | 321622 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 74 | 53 | 83 |
200N | 689 | 695 | 055 |
400N | 7584 4041 0282 | 0534 9550 3268 | 6945 3066 5553 |
1TR | 2353 | 5193 | 3747 |
3TR | 36828 71195 16689 62936 35626 80225 28708 | 80805 63736 19572 65506 31467 69259 08477 | 17379 40441 49167 59836 49960 07660 98357 |
10TR | 91089 03349 | 10810 02429 | 09735 02890 |
15TR | 34668 | 20010 | 01074 |
30TR | 79422 | 55891 | 08009 |
2TỶ | 117871 | 809128 | 862178 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 20 | 09 |
200N | 071 | 557 |
400N | 6867 1536 1658 | 6835 1058 4903 |
1TR | 5840 | 1925 |
3TR | 75243 18744 33372 68349 51163 45235 37844 | 48100 67197 11987 11577 94432 30116 12894 |
10TR | 11756 89393 | 26898 01187 |
15TR | 01980 | 38540 |
30TR | 59408 | 81002 |
2TỶ | 772371 | 589095 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 91 | 48 |
200N | 550 | 473 |
400N | 3892 7155 5767 | 0973 2781 8732 |
1TR | 4211 | 0883 |
3TR | 86529 92941 49468 21423 23574 60865 88640 | 95383 14765 87325 77897 12994 64471 48419 |
10TR | 48228 86659 | 81516 86996 |
15TR | 82614 | 07723 |
30TR | 71784 | 34603 |
2TỶ | 467610 | 422655 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung