KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 46 | 42 |
200N | 112 | 637 |
400N | 5394 9240 0190 | 3748 1640 8041 |
1TR | 6053 | 9065 |
3TR | 95516 86442 86587 78827 83650 41666 18083 | 32619 59824 24364 23628 93480 52368 20302 |
10TR | 57778 23757 | 90102 56292 |
15TR | 53208 | 55317 |
30TR | 87164 | 04055 |
2TỶ | 996308 | 175677 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 69 | 34 | 35 |
200N | 303 | 810 | 507 |
400N | 4187 8069 3400 | 5071 7673 6411 | 4238 9986 8871 |
1TR | 5976 | 7874 | 5516 |
3TR | 85274 74204 20690 31760 09502 84031 52525 | 35810 65117 19127 16934 99212 54974 18708 | 93616 38134 41753 95136 99346 80058 54624 |
10TR | 02575 05160 | 22292 14121 | 07864 23614 |
15TR | 51391 | 93406 | 98710 |
30TR | 50542 | 04085 | 39646 |
2TỶ | 683008 | 348708 | 002073 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 44 | 34 |
200N | 255 | 797 |
400N | 9511 8994 3112 | 8095 6152 8989 |
1TR | 3242 | 7962 |
3TR | 35934 50062 39054 14351 13884 47654 51258 | 27122 94103 40536 34597 18507 70151 63378 |
10TR | 05359 49178 | 09243 92363 |
15TR | 42213 | 14095 |
30TR | 81485 | 75284 |
2TỶ | 444882 | 225459 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 35 | 32 |
200N | 414 | 776 |
400N | 3899 4869 5853 | 9223 5495 5760 |
1TR | 1540 | 8244 |
3TR | 12399 36346 34216 77443 58121 78272 94410 | 12358 86335 85479 22942 71465 98424 51155 |
10TR | 97916 73769 | 63195 23565 |
15TR | 18975 | 64950 |
30TR | 01933 | 85831 |
2TỶ | 456154 | 993042 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 85 | 63 |
200N | 898 | 037 |
400N | 7014 5303 9313 | 8484 1366 4520 |
1TR | 1064 | 2907 |
3TR | 59572 05978 43706 43314 00919 50976 55951 | 29156 91438 37248 71501 28036 06657 63235 |
10TR | 41131 35138 | 21850 74608 |
15TR | 76392 | 44979 |
30TR | 22838 | 52209 |
2TỶ | 262641 | 615602 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 60 | 83 |
200N | 406 | 158 |
400N | 5356 6536 1443 | 6391 5301 6685 |
1TR | 6265 | 9215 |
3TR | 17698 49106 79366 30657 25557 47586 64403 | 45846 41638 91991 35577 97929 09801 03091 |
10TR | 36552 74016 | 40573 31415 |
15TR | 67821 | 23115 |
30TR | 41921 | 52450 |
2TỶ | 210228 | 452080 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 41 | 14 | 22 |
200N | 188 | 060 | 916 |
400N | 7359 8397 5527 | 8810 8288 3674 | 4821 8874 0799 |
1TR | 4817 | 3440 | 2344 |
3TR | 04715 28927 65739 61484 52732 49875 06524 | 65720 75416 41851 30719 35343 29634 21474 | 43967 05038 62658 99695 44160 75150 63626 |
10TR | 91941 18033 | 82366 24521 | 63394 79824 |
15TR | 45236 | 49014 | 76825 |
30TR | 70802 | 32209 | 71298 |
2TỶ | 319099 | 345331 | 667930 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung