KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 50 | 30 |
200N | 594 | 729 |
400N | 2737 1255 2962 | 9892 2782 4585 |
1TR | 7616 | 5615 |
3TR | 07466 85517 39068 30288 89892 91322 33903 | 52386 99944 95444 88733 92811 59835 58787 |
10TR | 21041 11317 | 33841 91954 |
15TR | 22392 | 15031 |
30TR | 89668 | 77980 |
2TỶ | 389652 | 328093 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 07 | 92 |
200N | 960 | 502 |
400N | 0117 9077 9878 | 4694 3932 1713 |
1TR | 6757 | 3686 |
3TR | 17324 46462 62777 99880 83355 32711 99158 | 58708 53124 35993 10702 46742 26892 03673 |
10TR | 75858 36045 | 84435 85647 |
15TR | 80639 | 68686 |
30TR | 52373 | 85410 |
2TỶ | 985683 | 877364 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 65 | 75 |
200N | 359 | 220 |
400N | 5025 9707 3995 | 3971 2623 2784 |
1TR | 5422 | 1579 |
3TR | 60939 62468 33562 23894 68090 05758 18101 | 15203 76005 95047 43729 21198 84835 30650 |
10TR | 94718 04752 | 85909 41756 |
15TR | 74529 | 10094 |
30TR | 08659 | 09641 |
2TỶ | 793798 | 481192 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 78 | 50 |
200N | 398 | 303 |
400N | 2593 9032 0216 | 3409 5294 1646 |
1TR | 2358 | 9651 |
3TR | 92694 36591 84594 81848 91977 84412 72006 | 16884 62870 16858 24948 54218 91950 35047 |
10TR | 36999 77165 | 55219 21126 |
15TR | 43041 | 78404 |
30TR | 35571 | 33639 |
2TỶ | 985588 | 076507 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 65 | 04 | 31 |
200N | 751 | 574 | 148 |
400N | 1410 5362 5403 | 0035 6126 5956 | 9009 8219 5112 |
1TR | 6346 | 2867 | 3669 |
3TR | 83095 06097 53629 02973 12981 59709 48809 | 55738 91013 13294 29604 59257 56154 88056 | 12573 60307 18245 63922 48846 80001 51438 |
10TR | 79437 88581 | 45665 78893 | 99282 50993 |
15TR | 82188 | 65073 | 21992 |
30TR | 55104 | 14620 | 23985 |
2TỶ | 188923 | 596320 | 289293 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 48 | 98 |
200N | 734 | 134 |
400N | 6632 5971 3432 | 5589 5993 7533 |
1TR | 4919 | 4785 |
3TR | 48825 58354 37681 99615 43080 25020 83366 | 18931 88277 16495 81451 14721 05982 91124 |
10TR | 95027 60769 | 16974 50224 |
15TR | 98565 | 54747 |
30TR | 76049 | 27621 |
2TỶ | 013110 | 414494 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 60 | 78 | 55 |
200N | 682 | 797 | 643 |
400N | 5785 2560 2956 | 9164 2651 0664 | 7242 9850 4578 |
1TR | 1127 | 9343 | 8272 |
3TR | 06171 07597 62215 92216 88845 82907 39626 | 50423 37388 29529 81472 49254 31019 43754 | 09086 10924 55832 50039 84227 31151 19646 |
10TR | 02369 16604 | 95359 82909 | 54486 79104 |
15TR | 11578 | 97696 | 47164 |
30TR | 71634 | 90515 | 30227 |
2TỶ | 323436 | 904407 | 995470 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung