KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 48 | 98 |
200N | 734 | 134 |
400N | 6632 5971 3432 | 5589 5993 7533 |
1TR | 4919 | 4785 |
3TR | 48825 58354 37681 99615 43080 25020 83366 | 18931 88277 16495 81451 14721 05982 91124 |
10TR | 95027 60769 | 16974 50224 |
15TR | 98565 | 54747 |
30TR | 76049 | 27621 |
2TỶ | 013110 | 414494 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 60 | 78 | 55 |
200N | 682 | 797 | 643 |
400N | 5785 2560 2956 | 9164 2651 0664 | 7242 9850 4578 |
1TR | 1127 | 9343 | 8272 |
3TR | 06171 07597 62215 92216 88845 82907 39626 | 50423 37388 29529 81472 49254 31019 43754 | 09086 10924 55832 50039 84227 31151 19646 |
10TR | 02369 16604 | 95359 82909 | 54486 79104 |
15TR | 11578 | 97696 | 47164 |
30TR | 71634 | 90515 | 30227 |
2TỶ | 323436 | 904407 | 995470 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 02 | 63 |
200N | 348 | 559 |
400N | 8532 7791 4714 | 0978 0331 9103 |
1TR | 9268 | 9232 |
3TR | 22107 65982 94626 73497 55827 01016 50109 | 41195 69796 05697 56120 76504 95609 10660 |
10TR | 92212 86984 | 48425 42363 |
15TR | 84776 | 80961 |
30TR | 51107 | 99374 |
2TỶ | 482928 | 205099 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 04 | 63 |
200N | 472 | 632 |
400N | 5648 3392 3521 | 3849 3518 6424 |
1TR | 7243 | 0570 |
3TR | 32921 96239 28835 24476 01725 59758 00872 | 76073 22927 66375 69001 32458 42691 64483 |
10TR | 83822 91754 | 63925 49369 |
15TR | 56359 | 47621 |
30TR | 70253 | 29635 |
2TỶ | 677181 | 995803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 63 | 17 |
200N | 330 | 809 |
400N | 9152 7845 1018 | 0331 8686 2980 |
1TR | 7141 | 1955 |
3TR | 47035 10145 14664 62145 17779 59699 42599 | 00664 01100 32781 98902 25556 03671 87588 |
10TR | 75080 08017 | 34456 56496 |
15TR | 67610 | 83146 |
30TR | 23552 | 14610 |
2TỶ | 477213 | 550668 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 42 | 18 |
200N | 167 | 766 |
400N | 8899 8054 1018 | 2527 9740 4320 |
1TR | 5241 | 9387 |
3TR | 41993 13747 57764 78279 44837 89376 22829 | 14752 54378 96260 09850 43853 15182 72653 |
10TR | 14130 27605 | 85540 94753 |
15TR | 51725 | 67313 |
30TR | 94894 | 00874 |
2TỶ | 191411 | 518683 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 05 | 68 | 04 |
200N | 157 | 296 | 185 |
400N | 2684 3898 5329 | 6165 7640 1493 | 1837 6267 4611 |
1TR | 9674 | 9144 | 1628 |
3TR | 40343 28906 02102 52037 04366 71984 92289 | 56073 09994 52077 15725 10141 23383 06821 | 36284 65045 45303 31727 84972 38594 74990 |
10TR | 13063 93844 | 53068 25527 | 85707 27547 |
15TR | 35483 | 57698 | 69434 |
30TR | 78732 | 75935 | 62525 |
2TỶ | 012884 | 847557 | 739304 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung