KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 63 | 17 |
200N | 330 | 809 |
400N | 9152 7845 1018 | 0331 8686 2980 |
1TR | 7141 | 1955 |
3TR | 47035 10145 14664 62145 17779 59699 42599 | 00664 01100 32781 98902 25556 03671 87588 |
10TR | 75080 08017 | 34456 56496 |
15TR | 67610 | 83146 |
30TR | 23552 | 14610 |
2TỶ | 477213 | 550668 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 42 | 18 |
200N | 167 | 766 |
400N | 8899 8054 1018 | 2527 9740 4320 |
1TR | 5241 | 9387 |
3TR | 41993 13747 57764 78279 44837 89376 22829 | 14752 54378 96260 09850 43853 15182 72653 |
10TR | 14130 27605 | 85540 94753 |
15TR | 51725 | 67313 |
30TR | 94894 | 00874 |
2TỶ | 191411 | 518683 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 05 | 68 | 04 |
200N | 157 | 296 | 185 |
400N | 2684 3898 5329 | 6165 7640 1493 | 1837 6267 4611 |
1TR | 9674 | 9144 | 1628 |
3TR | 40343 28906 02102 52037 04366 71984 92289 | 56073 09994 52077 15725 10141 23383 06821 | 36284 65045 45303 31727 84972 38594 74990 |
10TR | 13063 93844 | 53068 25527 | 85707 27547 |
15TR | 35483 | 57698 | 69434 |
30TR | 78732 | 75935 | 62525 |
2TỶ | 012884 | 847557 | 739304 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 88 | 16 |
200N | 420 | 634 |
400N | 6450 4230 5023 | 4186 9015 1951 |
1TR | 1686 | 6963 |
3TR | 21119 18504 93995 38401 86993 77388 01263 | 52499 94518 33482 88918 79756 50403 47095 |
10TR | 14279 67608 | 55970 00713 |
15TR | 71788 | 42613 |
30TR | 75339 | 28937 |
2TỶ | 051830 | 297238 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 34 | 08 | 01 |
200N | 618 | 739 | 339 |
400N | 5435 2887 9728 | 8103 8474 3243 | 1823 2173 4729 |
1TR | 3855 | 5171 | 4543 |
3TR | 95995 58847 01347 52625 91126 07523 42771 | 12368 65722 25520 92341 78933 91120 82840 | 90547 19237 86079 89030 45138 10165 88698 |
10TR | 20099 74964 | 07471 12915 | 67536 09305 |
15TR | 12432 | 85060 | 29682 |
30TR | 81655 | 99938 | 18867 |
2TỶ | 800717 | 075242 | 048749 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 89 | 38 |
200N | 468 | 616 |
400N | 1886 2370 1611 | 6497 4745 4427 |
1TR | 7123 | 2328 |
3TR | 01833 70450 49684 66407 91468 91370 34727 | 58416 29579 06044 38372 26129 66993 33551 |
10TR | 92465 41484 | 72167 15052 |
15TR | 32341 | 28359 |
30TR | 11136 | 16443 |
2TỶ | 933125 | 651785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 37 | 35 |
200N | 167 | 545 |
400N | 8200 4362 1753 | 5597 3381 5418 |
1TR | 6248 | 1859 |
3TR | 50528 14636 71881 49640 63466 17730 10016 | 95347 34860 23237 27787 26049 14881 10128 |
10TR | 98705 19524 | 48028 90643 |
15TR | 41474 | 71332 |
30TR | 93486 | 83339 |
2TỶ | 113026 | 478728 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung