KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 55 | 32 | 41 |
200N | 967 | 202 | 468 |
400N | 2225 2701 0561 | 4036 5145 7043 | 8322 8757 1119 |
1TR | 3174 | 0067 | 1547 |
3TR | 89608 32307 52111 70884 78106 98716 37356 | 09737 89083 32187 94630 43774 47301 74292 | 46749 49178 70386 70100 27643 32162 20519 |
10TR | 54265 01245 | 24953 12107 | 33492 67017 |
15TR | 19337 | 30958 | 20799 |
30TR | 97214 | 57828 | 85219 |
2TỶ | 493365 | 892501 | 892369 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 05 | 00 |
200N | 496 | 640 |
400N | 3477 9961 6196 | 8065 5438 6010 |
1TR | 3587 | 2111 |
3TR | 42221 43885 25606 53869 43883 16494 13848 | 50283 08558 06118 73999 75087 14106 10094 |
10TR | 27122 07770 | 43542 39076 |
15TR | 18273 | 80748 |
30TR | 59677 | 41507 |
2TỶ | 941426 | 103636 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 48 | 92 |
200N | 653 | 793 |
400N | 4096 9340 1916 | 7587 0328 4729 |
1TR | 5460 | 4175 |
3TR | 09402 83306 83217 48482 06699 15819 03634 | 14531 39995 39698 71205 29319 71738 22167 |
10TR | 32208 43059 | 31347 42412 |
15TR | 52729 | 13282 |
30TR | 89293 | 85340 |
2TỶ | 236508 | 334036 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 80 | 28 |
200N | 697 | 189 |
400N | 9106 6778 7685 | 1882 4315 3268 |
1TR | 2346 | 1154 |
3TR | 90599 08803 26124 66890 36967 18683 91501 | 69988 47056 53875 80944 54798 93540 01101 |
10TR | 21124 70659 | 39053 90161 |
15TR | 62251 | 86805 |
30TR | 68887 | 03622 |
2TỶ | 221380 | 018421 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 18 | 24 |
200N | 097 | 222 |
400N | 2279 0607 2701 | 8652 9114 7545 |
1TR | 7150 | 2165 |
3TR | 15173 19084 52092 40894 30412 73761 50377 | 67557 32902 96592 83610 47960 60312 38750 |
10TR | 40624 33135 | 35311 96331 |
15TR | 36138 | 69207 |
30TR | 10422 | 75078 |
2TỶ | 313679 | 012181 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 08 | 94 | 47 |
200N | 682 | 773 | 403 |
400N | 5835 1909 7138 | 8418 1681 0254 | 8435 4920 3593 |
1TR | 2560 | 7595 | 3185 |
3TR | 69995 29153 71797 75189 76463 55017 19159 | 17509 58167 64000 90938 26880 53807 63622 | 04273 47434 89191 30947 55042 29485 93696 |
10TR | 32721 89928 | 61464 05464 | 43914 48260 |
15TR | 11867 | 38344 | 87955 |
30TR | 08281 | 37130 | 82432 |
2TỶ | 171261 | 682138 | 062284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 18 | 29 |
200N | 301 | 977 |
400N | 6483 3500 8696 | 9612 3865 4486 |
1TR | 7785 | 7991 |
3TR | 36553 48604 72501 54646 49560 56333 38844 | 01983 18722 14458 51327 18915 21828 50787 |
10TR | 25080 60455 | 23558 76559 |
15TR | 03379 | 14728 |
30TR | 36065 | 17686 |
2TỶ | 783214 | 148968 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung