KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 73 | 13 |
200N | 285 | 623 |
400N | 7790 9731 7564 | 8684 6886 0450 |
1TR | 2617 | 6716 |
3TR | 53981 74259 91284 88534 21837 34291 41364 | 92453 04648 30276 45453 39765 91006 18692 |
10TR | 57617 83684 | 59857 69312 |
15TR | 89928 | 09013 |
30TR | 45565 | 27017 |
2TỶ | 039775 | 085437 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 93 | 37 |
200N | 231 | 998 |
400N | 4317 3601 6476 | 6705 4255 1485 |
1TR | 3624 | 7434 |
3TR | 73965 69349 13360 76570 03582 42695 68716 | 38432 44774 02137 56220 75432 31019 24329 |
10TR | 92237 09238 | 73686 42615 |
15TR | 25750 | 42452 |
30TR | 88152 | 04547 |
2TỶ | 000175 | 156651 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 46 | 05 | 14 |
200N | 960 | 467 | 700 |
400N | 7701 7333 9123 | 2223 4487 9743 | 9705 2642 7913 |
1TR | 0672 | 6148 | 3263 |
3TR | 73249 71055 88795 08328 69725 98527 26569 | 02571 07150 25492 73237 79199 71025 50619 | 14194 18565 58869 36899 16515 53441 86624 |
10TR | 38511 39562 | 50144 75142 | 89659 01606 |
15TR | 89273 | 96558 | 06693 |
30TR | 95229 | 30020 | 58964 |
2TỶ | 862142 | 400314 | 863722 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 13 | 01 |
200N | 498 | 246 |
400N | 5092 6598 1342 | 6959 9139 2297 |
1TR | 7888 | 6868 |
3TR | 82778 34482 33918 55562 29108 61534 71452 | 45019 85559 23064 21357 30402 38230 85180 |
10TR | 61100 41413 | 97814 19260 |
15TR | 46608 | 63911 |
30TR | 78248 | 71345 |
2TỶ | 406851 | 575922 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 19 | 42 | 49 |
200N | 339 | 510 | 225 |
400N | 1895 2794 1125 | 4248 9607 4137 | 1972 4135 0309 |
1TR | 0183 | 6642 | 4166 |
3TR | 94887 14316 36839 99096 39758 13439 08351 | 94111 44274 57775 69702 02670 14257 23918 | 01772 76244 65068 33580 92953 59850 19176 |
10TR | 31203 33287 | 08119 79776 | 54980 93814 |
15TR | 51508 | 35961 | 19983 |
30TR | 02961 | 98822 | 71071 |
2TỶ | 190703 | 289429 | 312228 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 52 | 00 |
200N | 884 | 428 |
400N | 9161 4317 2699 | 7852 0826 1344 |
1TR | 6440 | 3336 |
3TR | 67703 76775 50527 80088 33471 49987 91585 | 88279 03811 61235 39556 17713 01706 79228 |
10TR | 07643 97697 | 28556 31389 |
15TR | 28382 | 70681 |
30TR | 27475 | 19220 |
2TỶ | 839235 | 729041 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 68 | 68 |
200N | 702 | 889 |
400N | 1780 4198 3070 | 1422 2515 1887 |
1TR | 2449 | 4737 |
3TR | 55326 94098 39934 99836 17650 35774 07991 | 63387 20464 32814 02999 79021 36202 26533 |
10TR | 56017 88594 | 89743 74737 |
15TR | 62527 | 41360 |
30TR | 43062 | 03648 |
2TỶ | 453653 | 288097 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung