KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 52 | 26 |
200N | 463 | 133 |
400N | 4628 4087 4555 | 8517 4366 4118 |
1TR | 0676 | 7930 |
3TR | 11916 11948 55544 46540 01817 99941 92976 | 25878 96861 95207 41547 49076 43119 05871 |
10TR | 02195 71088 | 42629 08447 |
15TR | 77819 | 14172 |
30TR | 92676 | 04189 |
2TỶ | 782967 | 165571 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 44 | 35 | 73 |
200N | 882 | 211 | 903 |
400N | 5088 0835 9201 | 7926 2611 5692 | 3927 4192 2191 |
1TR | 2985 | 5680 | 4253 |
3TR | 78298 39753 29060 92258 75041 80725 03708 | 76544 36643 84434 99590 92654 53437 20142 | 24822 92096 13293 36806 21389 45188 91842 |
10TR | 11476 70292 | 36308 81731 | 05775 50512 |
15TR | 72987 | 73324 | 20743 |
30TR | 74534 | 53415 | 75469 |
2TỶ | 002451 | 506786 | 848497 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 92 | 17 |
200N | 720 | 181 |
400N | 0857 6641 3970 | 7053 7572 4500 |
1TR | 0858 | 3875 |
3TR | 00423 76552 83137 21432 92848 18358 27659 | 90231 68549 05711 83668 58062 52129 97215 |
10TR | 35931 64042 | 21950 63814 |
15TR | 37324 | 19455 |
30TR | 69531 | 99755 |
2TỶ | 575992 | 563072 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 88 | 42 | 73 |
200N | 595 | 491 | 354 |
400N | 1899 8961 5778 | 2966 7490 7719 | 7897 8567 6845 |
1TR | 5703 | 6913 | 6586 |
3TR | 35417 77164 77378 20817 06159 92247 18230 | 36666 47706 45736 18941 35738 24347 90121 | 86460 97047 62619 76414 75151 36722 53765 |
10TR | 20175 86522 | 66695 22326 | 82171 46117 |
15TR | 60780 | 62929 | 32055 |
30TR | 90648 | 30572 | 03207 |
2TỶ | 952133 | 130781 | 716591 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 38 | 45 |
200N | 166 | 962 |
400N | 6616 8724 3595 | 0630 7678 4928 |
1TR | 6795 | 2891 |
3TR | 38985 06505 70672 31331 70795 98357 82908 | 56935 31375 95423 80034 25969 45774 75286 |
10TR | 06018 84791 | 32077 27200 |
15TR | 83249 | 71962 |
30TR | 84026 | 18023 |
2TỶ | 661761 | 362918 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 84 | 97 |
200N | 505 | 856 |
400N | 8129 1927 4863 | 8098 8371 0281 |
1TR | 6169 | 3364 |
3TR | 26202 85124 73372 74742 83056 27637 37704 | 94610 47934 68727 86918 99305 31072 17494 |
10TR | 18830 63644 | 37560 07449 |
15TR | 55014 | 18916 |
30TR | 52354 | 36391 |
2TỶ | 479254 | 675164 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 16 | 07 |
200N | 630 | 988 |
400N | 2319 4821 6546 | 6544 1686 0713 |
1TR | 2513 | 5691 |
3TR | 20905 03663 72915 52579 47442 02604 23694 | 69188 70020 29952 71761 92899 25895 92801 |
10TR | 64821 27022 | 30035 54363 |
15TR | 27998 | 12985 |
30TR | 19465 | 90114 |
2TỶ | 265687 | 979227 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung