KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 27 | 00 | 58 |
200N | 759 | 438 | 938 |
400N | 5778 3387 5285 | 7704 4399 6909 | 0704 7218 7848 |
1TR | 2362 | 5876 | 3385 |
3TR | 86526 37214 77436 30677 38591 98662 61122 | 06307 26562 15130 77816 93358 40085 90900 | 84534 81663 93740 16518 72004 72253 71657 |
10TR | 90959 01521 | 01772 60241 | 68340 07905 |
15TR | 09893 | 21012 | 65955 |
30TR | 94156 | 26697 | 46085 |
2TỶ | 721619 | 056104 | 563050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 97 | 89 |
200N | 779 | 993 |
400N | 4673 0993 4720 | 5737 1584 5492 |
1TR | 1140 | 8143 |
3TR | 79053 24337 57085 75348 63809 85274 14805 | 14436 06424 56009 33259 69308 33952 41847 |
10TR | 48189 00739 | 03641 34458 |
15TR | 37454 | 93769 |
30TR | 96264 | 76422 |
2TỶ | 625057 | 084934 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 26 | 58 |
200N | 946 | 328 |
400N | 2285 5157 5710 | 5486 5511 7553 |
1TR | 7433 | 0346 |
3TR | 91191 57417 13162 68989 91273 06330 25835 | 40896 42373 83620 78510 05939 66169 13936 |
10TR | 64836 69295 | 00636 55391 |
15TR | 80454 | 65322 |
30TR | 03629 | 43152 |
2TỶ | 850252 | 975865 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 73 | 65 |
200N | 044 | 729 |
400N | 9376 2037 6157 | 0632 2424 5480 |
1TR | 6884 | 2170 |
3TR | 37535 41410 20130 73345 70098 73636 83844 | 69416 22047 52024 91052 47606 77224 14517 |
10TR | 89256 28571 | 51863 08730 |
15TR | 19310 | 01396 |
30TR | 08504 | 42401 |
2TỶ | 137187 | 871213 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 56 | 69 |
200N | 811 | 041 |
400N | 0888 5226 9221 | 1787 3831 6550 |
1TR | 0100 | 4628 |
3TR | 60196 69114 16782 66740 04604 34415 69786 | 58236 31798 97906 32703 50045 65739 92984 |
10TR | 19433 85462 | 98308 24088 |
15TR | 77479 | 27671 |
30TR | 31682 | 68541 |
2TỶ | 547952 | 643818 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 45 | 53 | 61 |
200N | 420 | 546 | 074 |
400N | 5294 7712 3281 | 5923 3983 4201 | 9776 6870 1827 |
1TR | 9446 | 0533 | 4833 |
3TR | 92259 36900 70293 03542 34908 32420 81748 | 40292 15292 81621 93121 45575 87747 34889 | 92618 49761 58640 61265 72817 99865 86789 |
10TR | 18588 53076 | 53566 79115 | 14155 81015 |
15TR | 66082 | 35299 | 35038 |
30TR | 60248 | 31822 | 83310 |
2TỶ | 754444 | 056533 | 220131 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 18 | 91 |
200N | 195 | 835 |
400N | 6814 4014 4422 | 5387 6507 8270 |
1TR | 5805 | 5776 |
3TR | 58831 75199 85897 69243 47471 53269 23817 | 54351 12849 54352 10151 16215 46183 69552 |
10TR | 23309 50131 | 93643 01296 |
15TR | 14726 | 99562 |
30TR | 35116 | 38734 |
2TỶ | 302130 | 043467 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung