KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 09 | 32 | 96 |
200N | 044 | 181 | 671 |
400N | 0150 2641 3890 | 9964 7647 0613 | 6652 3980 2650 |
1TR | 4549 | 9101 | 5621 |
3TR | 70894 87374 13131 61623 44335 89181 36873 | 52522 24294 45611 03200 16139 26637 92080 | 07450 22667 65316 57264 44515 66888 19265 |
10TR | 54719 94260 | 57796 60704 | 52718 80248 |
15TR | 58229 | 43992 | 04021 |
30TR | 06968 | 92197 | 62379 |
2TỶ | 426603 | 655790 | 620285 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 44 | 55 |
200N | 298 | 678 |
400N | 0535 4289 8667 | 1728 8816 7669 |
1TR | 7254 | 1009 |
3TR | 53629 58917 16614 26298 32417 40624 20617 | 05385 87444 47831 02880 96785 79099 43567 |
10TR | 14795 89692 | 29282 76864 |
15TR | 13455 | 52366 |
30TR | 95597 | 65263 |
2TỶ | 737179 | 406386 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 78 | 43 | 97 |
200N | 627 | 986 | 843 |
400N | 4072 0246 6892 | 4272 9330 4593 | 1009 6074 5410 |
1TR | 5070 | 1249 | 0452 |
3TR | 17553 90118 03957 06611 61742 04272 51433 | 78792 51292 47706 33236 32117 28741 45451 | 16843 78429 89371 65754 91361 66820 10990 |
10TR | 97244 50965 | 35425 96881 | 18539 37106 |
15TR | 98931 | 12951 | 69028 |
30TR | 90476 | 96290 | 84389 |
2TỶ | 668303 | 542849 | 290528 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 96 | 72 |
200N | 125 | 787 |
400N | 8646 2579 7028 | 2295 3578 7606 |
1TR | 0214 | 0709 |
3TR | 49193 84992 65539 25923 16520 37220 37828 | 45519 00227 09669 76605 04872 80253 22306 |
10TR | 27010 83393 | 48717 23612 |
15TR | 54263 | 91971 |
30TR | 40010 | 06141 |
2TỶ | 285929 | 015898 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 90 | 73 |
200N | 807 | 413 |
400N | 9704 2556 3011 | 4507 7118 0241 |
1TR | 1426 | 7396 |
3TR | 95616 89923 96351 40953 12669 57509 56344 | 89176 76788 29993 76174 28913 85855 37554 |
10TR | 02034 89847 | 37327 20867 |
15TR | 22193 | 30075 |
30TR | 49668 | 37088 |
2TỶ | 908555 | 725046 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 74 | 32 |
200N | 115 | 101 |
400N | 3784 0334 2071 | 8117 2308 3593 |
1TR | 4526 | 4648 |
3TR | 43635 93027 53891 35394 88135 33653 20871 | 53731 15790 04949 73431 32078 23245 46865 |
10TR | 34800 40931 | 93758 79275 |
15TR | 33086 | 01678 |
30TR | 89462 | 07844 |
2TỶ | 264621 | 548775 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 56 | 33 |
200N | 860 | 497 |
400N | 2629 8308 4315 | 5611 9534 8529 |
1TR | 2222 | 6844 |
3TR | 60522 26516 23472 86476 39812 69982 32087 | 92975 55933 51055 35708 50527 40261 10387 |
10TR | 37065 55151 | 19884 00678 |
15TR | 44330 | 95959 |
30TR | 28328 | 05305 |
2TỶ | 618268 | 562258 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung