KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 89 | 55 |
200N | 575 | 003 |
400N | 2650 9303 3320 | 2372 4630 6041 |
1TR | 3145 | 4510 |
3TR | 76260 38959 06882 53276 42133 84449 28200 | 82099 89210 92830 19555 53880 50499 90991 |
10TR | 88556 72962 | 20213 17409 |
15TR | 76882 | 38559 |
30TR | 22157 | 60262 |
2TỶ | 740177 | 666497 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 18 | 29 | 99 |
200N | 421 | 412 | 683 |
400N | 2814 2527 9735 | 7425 2283 7303 | 7386 5908 8575 |
1TR | 8932 | 5703 | 6668 |
3TR | 90782 58711 62290 44321 62982 71865 04602 | 66065 13928 34552 87128 45423 55259 04666 | 70645 11629 66540 91109 55308 55775 11135 |
10TR | 11603 80431 | 84249 04544 | 76719 82964 |
15TR | 28506 | 90993 | 00275 |
30TR | 59794 | 98062 | 68764 |
2TỶ | 957123 | 028951 | 436119 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 36 | 21 |
200N | 941 | 045 |
400N | 5741 1634 9751 | 9722 0204 4952 |
1TR | 6834 | 7278 |
3TR | 65610 14526 30634 16719 71789 16450 53617 | 29733 61950 19803 84118 65878 41343 53149 |
10TR | 69599 75536 | 37239 61213 |
15TR | 17406 | 18641 |
30TR | 48301 | 17067 |
2TỶ | 235808 | 209263 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 31 | 11 | 48 |
200N | 648 | 276 | 530 |
400N | 7132 8924 4316 | 4061 2721 0561 | 5482 6577 2208 |
1TR | 0950 | 2865 | 0335 |
3TR | 98256 88436 12008 46314 53808 97471 15715 | 92415 66555 52186 91253 86153 70381 77454 | 56047 53229 15031 87046 02995 67245 61722 |
10TR | 09032 74060 | 96738 38614 | 09997 82376 |
15TR | 30748 | 80144 | 38900 |
30TR | 35768 | 49363 | 06499 |
2TỶ | 513310 | 608343 | 759287 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 22 | 72 |
200N | 842 | 055 |
400N | 0470 9622 2813 | 2551 4407 8511 |
1TR | 5935 | 6474 |
3TR | 37420 55367 27219 62634 14386 90074 34930 | 45642 07870 49428 93114 32301 61052 82324 |
10TR | 52131 30685 | 30892 62381 |
15TR | 89115 | 58597 |
30TR | 33196 | 40052 |
2TỶ | 103812 | 211171 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 99 | 14 |
200N | 164 | 339 |
400N | 9733 4637 4610 | 8691 7146 1019 |
1TR | 6132 | 6855 |
3TR | 07761 58620 11470 30884 26426 78009 08516 | 28024 68327 41269 85421 94007 70127 71995 |
10TR | 81069 71592 | 50603 52197 |
15TR | 80875 | 91248 |
30TR | 27165 | 13022 |
2TỶ | 358884 | 692942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 73 | 50 |
200N | 159 | 017 |
400N | 6002 8239 9915 | 0789 8423 0539 |
1TR | 9143 | 7385 |
3TR | 21247 00477 27611 88920 94799 46228 15127 | 49801 99427 97820 60945 46659 26106 05490 |
10TR | 39194 63259 | 72290 69844 |
15TR | 01757 | 91606 |
30TR | 46028 | 65274 |
2TỶ | 591499 | 543114 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung