KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 44 | 73 | 76 |
200N | 702 | 811 | 672 |
400N | 7833 2423 2209 | 9376 1339 8906 | 6202 2853 0723 |
1TR | 9712 | 1629 | 0707 |
3TR | 80180 36090 54951 98507 46911 09579 07569 | 93185 68272 86629 57299 04495 81437 57337 | 22274 20785 46804 02675 01630 09693 29879 |
10TR | 39546 12585 | 97442 42817 | 67605 08140 |
15TR | 24059 | 09047 | 35058 |
30TR | 07343 | 31911 | 00825 |
2TỶ | 330985 | 710618 | 785344 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 84 | 89 |
200N | 028 | 364 |
400N | 5221 5274 9576 | 0977 7388 6688 |
1TR | 7153 | 9112 |
3TR | 13598 03425 27860 53473 66482 40897 49674 | 02402 10684 55840 21204 90798 46373 17793 |
10TR | 19816 18644 | 67996 14343 |
15TR | 19317 | 60267 |
30TR | 69604 | 22636 |
2TỶ | 693928 | 556547 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 92 | 90 |
200N | 991 | 446 |
400N | 7048 0640 8252 | 0102 2602 4728 |
1TR | 4574 | 3866 |
3TR | 16949 36137 79937 03578 83170 38174 94494 | 11945 69129 34386 32000 86719 83471 22237 |
10TR | 59537 76580 | 19713 31662 |
15TR | 59445 | 51813 |
30TR | 54542 | 53952 |
2TỶ | 078268 | 010648 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 40 | 19 |
200N | 064 | 700 |
400N | 9788 4502 2257 | 2581 7661 4000 |
1TR | 9220 | 8039 |
3TR | 17514 52971 13533 96747 36100 60351 59346 | 72197 48313 45616 77835 58618 82717 42085 |
10TR | 44155 39946 | 05125 40659 |
15TR | 05173 | 39841 |
30TR | 35358 | 00083 |
2TỶ | 035469 | 301413 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 51 | 44 |
200N | 073 | 784 |
400N | 4140 6095 5017 | 9268 5921 8292 |
1TR | 3030 | 0356 |
3TR | 93810 13334 49316 96471 14069 75174 05027 | 02017 46788 33682 46544 64916 01137 26988 |
10TR | 14627 73126 | 65259 94184 |
15TR | 28703 | 09302 |
30TR | 36681 | 29828 |
2TỶ | 482548 | 025619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 77 | 72 | 77 |
200N | 404 | 957 | 098 |
400N | 2636 8364 0520 | 7749 8416 0853 | 5336 7748 2014 |
1TR | 2116 | 8266 | 5695 |
3TR | 29540 77894 20485 22814 76712 52043 98485 | 52294 55342 51418 65258 23431 04094 00155 | 55062 64236 62355 96033 41095 48503 86990 |
10TR | 65699 48550 | 14753 72684 | 97531 18661 |
15TR | 56452 | 31071 | 67472 |
30TR | 24048 | 88738 | 30478 |
2TỶ | 418487 | 021360 | 659113 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 08 | 17 |
200N | 634 | 585 |
400N | 1656 3002 7548 | 8462 7261 2317 |
1TR | 5358 | 2369 |
3TR | 99681 06311 38996 82066 88989 64277 67880 | 49001 89357 81872 67318 23020 02701 73652 |
10TR | 64463 17588 | 69025 66958 |
15TR | 07762 | 22126 |
30TR | 41606 | 64518 |
2TỶ | 209582 | 397053 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung