KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 77 | 72 | 77 |
200N | 404 | 957 | 098 |
400N | 2636 8364 0520 | 7749 8416 0853 | 5336 7748 2014 |
1TR | 2116 | 8266 | 5695 |
3TR | 29540 77894 20485 22814 76712 52043 98485 | 52294 55342 51418 65258 23431 04094 00155 | 55062 64236 62355 96033 41095 48503 86990 |
10TR | 65699 48550 | 14753 72684 | 97531 18661 |
15TR | 56452 | 31071 | 67472 |
30TR | 24048 | 88738 | 30478 |
2TỶ | 418487 | 021360 | 659113 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 08 | 17 |
200N | 634 | 585 |
400N | 1656 3002 7548 | 8462 7261 2317 |
1TR | 5358 | 2369 |
3TR | 99681 06311 38996 82066 88989 64277 67880 | 49001 89357 81872 67318 23020 02701 73652 |
10TR | 64463 17588 | 69025 66958 |
15TR | 07762 | 22126 |
30TR | 41606 | 64518 |
2TỶ | 209582 | 397053 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 58 | 25 | 85 |
200N | 387 | 538 | 749 |
400N | 0320 7657 7824 | 8003 1080 2636 | 3460 8992 8661 |
1TR | 7813 | 0617 | 5441 |
3TR | 03861 93251 00205 64900 58346 55649 83780 | 06380 80479 99361 85774 31343 09741 99974 | 44887 67288 20909 01274 68519 58376 80108 |
10TR | 39175 43730 | 12807 33238 | 24273 66186 |
15TR | 34156 | 08335 | 42382 |
30TR | 96432 | 67929 | 06893 |
2TỶ | 890812 | 642886 | 311574 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 61 | 71 |
200N | 610 | 052 |
400N | 8287 7318 7814 | 3920 0289 7210 |
1TR | 4424 | 3731 |
3TR | 60036 82518 19293 84546 27510 56420 82350 | 71352 61287 58935 19179 23761 35757 46746 |
10TR | 48388 86830 | 20207 94442 |
15TR | 43846 | 58361 |
30TR | 45264 | 96532 |
2TỶ | 885385 | 482640 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 33 | 84 |
200N | 855 | 004 |
400N | 5520 2559 9893 | 1344 1017 1554 |
1TR | 0469 | 2688 |
3TR | 97951 66337 28500 25805 85073 02329 14597 | 83558 83866 89733 67724 68573 93626 59939 |
10TR | 49994 09826 | 84322 22003 |
15TR | 58815 | 84117 |
30TR | 84875 | 32541 |
2TỶ | 483346 | 984853 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 37 | 53 |
200N | 834 | 410 |
400N | 4047 2675 1434 | 3886 9117 9167 |
1TR | 7758 | 8739 |
3TR | 42727 13802 81463 44464 99793 88132 55748 | 08807 04891 60328 61278 36476 06786 77282 |
10TR | 03266 67377 | 26545 11786 |
15TR | 82141 | 15893 |
30TR | 73221 | 87578 |
2TỶ | 982136 | 857592 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 90 | 44 |
200N | 860 | 723 |
400N | 4027 5273 5672 | 0374 7245 3033 |
1TR | 8206 | 4318 |
3TR | 72146 42022 74613 20181 74854 32107 95034 | 80098 66804 53160 07183 99023 70401 15186 |
10TR | 43014 17701 | 42158 54657 |
15TR | 29562 | 77627 |
30TR | 42439 | 18825 |
2TỶ | 415638 | 222523 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung