KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 89 | 98 |
200N | 278 | 190 |
400N | 3448 6773 4909 | 0242 9592 4538 |
1TR | 1322 | 4345 |
3TR | 17576 38923 90012 79712 99672 47579 98027 | 86265 59671 27990 53103 61825 80758 17164 |
10TR | 35148 29353 | 94770 90049 |
15TR | 77184 | 13544 |
30TR | 54474 | 17920 |
2TỶ | 645067 | 277202 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 06 | 46 |
200N | 982 | 203 |
400N | 2784 6520 1411 | 7146 5356 7528 |
1TR | 2327 | 5851 |
3TR | 77353 12434 88451 55496 27927 69556 42668 | 68217 08977 98507 71455 83979 92307 66838 |
10TR | 69852 75879 | 22632 63548 |
15TR | 06631 | 90885 |
30TR | 30877 | 87106 |
2TỶ | 76854 | 09587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 78 | 13 |
200N | 003 | 399 |
400N | 9247 6761 4370 | 5273 9166 4341 |
1TR | 6160 | 7673 |
3TR | 80346 67975 15055 82084 88174 19056 79936 | 75194 86607 58457 21665 01584 31429 78170 |
10TR | 33489 08189 | 84461 40982 |
15TR | 34525 | 09124 |
30TR | 79617 | 11617 |
2TỶ | 71086 | 04432 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 69 | 28 |
200N | 331 | 317 |
400N | 7657 7434 5966 | 8487 0014 9865 |
1TR | 5380 | 1362 |
3TR | 12831 58892 47669 85641 37912 58727 12626 | 17177 54643 75044 29842 88395 27906 95170 |
10TR | 01688 66587 | 33341 71168 |
15TR | 27546 | 91891 |
30TR | 98046 | 03779 |
2TỶ | 06456 | 47438 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 22 | 46 | 44 |
200N | 529 | 134 | 929 |
400N | 1464 1884 3621 | 3675 1775 4497 | 5181 1323 3180 |
1TR | 4572 | 0857 | 6407 |
3TR | 84680 58288 30257 62507 35857 96884 52623 | 30053 12194 98668 30033 66560 75304 78861 | 62634 51669 56786 94005 00067 58493 81079 |
10TR | 41214 55852 | 71143 41194 | 23505 04038 |
15TR | 33079 | 84695 | 50161 |
30TR | 33769 | 14719 | 49823 |
2TỶ | 56161 | 82499 | 28680 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 34 | 02 |
200N | 449 | 794 |
400N | 1157 5291 3926 | 9514 6376 1903 |
1TR | 3653 | 0795 |
3TR | 18590 39408 47312 75393 49211 69948 42534 | 18974 29394 33343 52582 21412 38617 28238 |
10TR | 01367 12235 | 83374 11071 |
15TR | 30880 | 74664 |
30TR | 05713 | 53869 |
2TỶ | 83189 | 54642 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 93 | 58 | 41 |
200N | 735 | 350 | 735 |
400N | 1446 4578 5670 | 8627 5891 6475 | 3103 5667 6645 |
1TR | 3744 | 0803 | 2585 |
3TR | 96499 68528 27075 79210 13373 41433 62959 | 56237 98191 75927 84764 65065 91039 67218 | 67989 89954 27211 16288 62792 94630 82221 |
10TR | 02295 87565 | 26662 25901 | 92799 94503 |
15TR | 09889 | 95777 | 67731 |
30TR | 19529 | 71518 | 12617 |
2TỶ | 82803 | 043053 | 00847 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung