KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 02 | 22 |
200N | 686 | 060 |
400N | 9264 0428 3239 | 0751 1760 5466 |
1TR | 4502 | 5820 |
3TR | 38610 18375 32111 54252 41550 75269 99665 | 60390 91603 91439 56847 05989 65188 70998 |
10TR | 08342 87027 | 45739 54613 |
15TR | 35677 | 67278 |
30TR | 77285 | 54888 |
2TỶ | 93368 | 80537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 16 | 55 |
200N | 764 | 591 |
400N | 4961 2401 8295 | 0821 3472 0652 |
1TR | 0282 | 7081 |
3TR | 56390 45801 36604 83618 87891 32269 34750 | 45150 51854 79015 52381 47809 04541 26755 |
10TR | 83675 96072 | 94045 55951 |
15TR | 28584 | 51659 |
30TR | 07441 | 65903 |
2TỶ | 51996 | 70582 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 47 | 57 | 64 |
200N | 282 | 276 | 675 |
400N | 9415 5339 1656 | 3333 5972 8018 | 8997 2718 6340 |
1TR | 5253 | 3602 | 2627 |
3TR | 19595 63452 88791 84430 53164 41460 85433 | 41145 59573 10989 41897 18900 69738 78145 | 72624 03602 47481 13361 69423 60422 79311 |
10TR | 32887 05280 | 66561 47999 | 32006 73945 |
15TR | 68904 | 28532 | 40346 |
30TR | 07680 | 85715 | 31759 |
2TỶ | 10881 | 17296 | 27418 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 69 | 33 |
200N | 986 | 758 |
400N | 5251 3976 3368 | 1400 8972 7680 |
1TR | 1253 | 1971 |
3TR | 55785 63576 14106 81606 54306 51355 15490 | 65517 92947 79778 53814 21746 01970 31930 |
10TR | 69932 52079 | 83260 78202 |
15TR | 00963 | 72230 |
30TR | 68544 | 05977 |
2TỶ | 03691 | 37001 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 44 | 31 | 66 |
200N | 559 | 013 | 085 |
400N | 2240 7724 1808 | 3596 3153 5387 | 7537 0139 0828 |
1TR | 4124 | 4995 | 9674 |
3TR | 89691 81376 91081 37871 98976 49394 89661 | 35064 58266 76538 44386 99929 51105 86001 | 46910 79159 61434 31160 81212 41712 70720 |
10TR | 13982 24583 | 33031 09569 | 25332 45792 |
15TR | 97648 | 33816 | 35398 |
30TR | 33492 | 33162 | 37349 |
2TỶ | 86088 | 21131 | 17386 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 36 | 73 |
200N | 664 | 062 |
400N | 1717 1540 6445 | 5649 3612 3062 |
1TR | 8384 | 8785 |
3TR | 19571 27833 66289 46859 68099 97980 91829 | 93725 79208 93154 74069 44010 22359 03409 |
10TR | 05238 24983 | 60943 87890 |
15TR | 02103 | 11257 |
30TR | 04195 | 20521 |
2TỶ | 95783 | 31751 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 27 | 73 |
200N | 383 | 133 |
400N | 6262 0293 8671 | 5710 1507 9125 |
1TR | 7284 | 0775 |
3TR | 91868 24387 46500 29318 73681 68550 64415 | 85786 14902 12923 48758 75408 56550 90847 |
10TR | 10389 27338 | 47187 31084 |
15TR | 78095 | 50265 |
30TR | 98862 | 54862 |
2TỶ | 97011 | 15952 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung