KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 37 | 67 |
200N | 611 | 366 |
400N | 1430 4896 8682 | 1852 8053 6298 |
1TR | 4620 | 3738 |
3TR | 75728 41722 61942 44752 48972 82322 40195 | 15057 35185 70349 63151 50363 90476 11320 |
10TR | 11664 11268 | 30307 68337 |
15TR | 40852 | 74892 |
30TR | 43342 | 59572 |
2TỶ | 11210 | 27507 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 54 | 52 |
200N | 947 | 196 |
400N | 2235 5499 1852 | 0887 8641 0492 |
1TR | 4247 | 4695 |
3TR | 47105 82496 53910 70459 64399 37394 94411 | 74254 74841 33340 35359 10049 73159 79360 |
10TR | 11384 00538 | 88535 12938 |
15TR | 68165 | 86507 |
30TR | 46337 | 43746 |
2TỶ | 03859 | 80964 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 81 | 24 |
200N | 737 | 295 |
400N | 0043 8947 1302 | 6446 5893 1732 |
1TR | 1424 | 0105 |
3TR | 21457 42249 59067 12108 57860 14370 10897 | 25467 55837 17195 14172 09523 31265 52531 |
10TR | 70436 30377 | 74591 02606 |
15TR | 32932 | 18843 |
30TR | 24644 | 82232 |
2TỶ | 62114 | 23214 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 06 | 63 |
200N | 056 | 691 |
400N | 8450 7215 9001 | 6560 1887 0889 |
1TR | 8579 | 1478 |
3TR | 00645 83487 15533 78737 70260 91609 10603 | 96847 12109 07655 35047 11747 19808 74417 |
10TR | 35334 73070 | 69509 36219 |
15TR | 23614 | 83563 |
30TR | 38781 | 75762 |
2TỶ | 34332 | 13210 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 50 | 95 | 73 |
200N | 366 | 026 | 919 |
400N | 1400 4874 9080 | 3068 2035 0325 | 0520 4503 7266 |
1TR | 7788 | 0195 | 2223 |
3TR | 99473 46350 33509 16420 71042 98785 18436 | 81904 65137 54184 42313 52865 50873 05926 | 49662 69142 35871 55136 61781 03947 36500 |
10TR | 89056 84061 | 38226 39242 | 40723 54495 |
15TR | 15587 | 03176 | 04241 |
30TR | 02853 | 73118 | 34009 |
2TỶ | 62290 | 82317 | 93335 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 36 | 73 |
200N | 769 | 741 |
400N | 7017 8144 8231 | 0889 1836 3701 |
1TR | 5364 | 0358 |
3TR | 18332 77724 59342 81038 53662 09477 11492 | 67939 87319 08714 30745 06662 91694 45454 |
10TR | 37221 38940 | 85413 98773 |
15TR | 59031 | 99734 |
30TR | 98381 | 91762 |
2TỶ | 10673 | 55065 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 87 | 70 | 39 |
200N | 016 | 783 | 192 |
400N | 2184 3934 6566 | 9782 1188 9736 | 3760 7619 6423 |
1TR | 2383 | 9770 | 2397 |
3TR | 74102 00496 68231 34687 26445 61279 77885 | 17264 17013 81845 97314 85834 55128 74121 | 49229 97315 60806 64454 38378 81474 42815 |
10TR | 68754 59185 | 72017 47099 | 82115 45521 |
15TR | 37858 | 22077 | 11583 |
30TR | 38211 | 05442 | 19848 |
2TỶ | 66932 | 06250 | 51917 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung