KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 13 | 30 |
200N | 840 | 380 |
400N | 0346 6786 0964 | 0046 6502 9673 |
1TR | 3855 | 6034 |
3TR | 56085 34736 60935 76307 51577 73553 70571 | 60107 17239 23063 04497 89525 83342 59018 |
10TR | 25968 77604 | 74850 83059 |
15TR | 18147 | 26128 |
30TR | 38893 | 94616 |
2TỶ | 647019 | 160885 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 80 | 72 | 83 |
200N | 894 | 000 | 588 |
400N | 5366 2283 4693 | 4695 9259 1446 | 2104 1139 5697 |
1TR | 2043 | 4124 | 0606 |
3TR | 18061 14539 64476 43956 30917 10277 91586 | 46608 76441 17434 55621 31320 72878 88310 | 37695 81163 74578 03155 18906 54849 59127 |
10TR | 21152 53052 | 83387 97161 | 48850 59080 |
15TR | 05171 | 20385 | 49031 |
30TR | 65073 | 41309 | 23915 |
2TỶ | 519388 | 103751 | 264552 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 94 | 97 |
200N | 506 | 404 |
400N | 5833 0212 3523 | 6668 0135 2613 |
1TR | 8097 | 2372 |
3TR | 63804 23272 65294 35532 05813 84116 61128 | 74363 38865 75518 21943 24791 99450 52531 |
10TR | 79478 42283 | 79080 59822 |
15TR | 37069 | 73324 |
30TR | 33826 | 57239 |
2TỶ | 305546 | 642614 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 91 | 20 |
200N | 971 | 951 |
400N | 0167 6298 1800 | 3081 9644 7868 |
1TR | 2376 | 3983 |
3TR | 95594 69753 74587 87026 69871 41027 48929 | 13442 52114 02662 40215 97219 33643 04616 |
10TR | 96920 37776 | 78054 40209 |
15TR | 59764 | 20844 |
30TR | 84638 | 67045 |
2TỶ | 603863 | 590708 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 78 | 73 |
200N | 903 | 906 |
400N | 6031 6801 9226 | 6709 6490 1613 |
1TR | 9978 | 3203 |
3TR | 90579 72735 61148 34382 57891 47361 26274 | 97819 15612 62484 66576 46081 09945 56252 |
10TR | 01207 06533 | 90935 47751 |
15TR | 86382 | 16117 |
30TR | 19662 | 97740 |
2TỶ | 136024 | 331187 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 31 | 44 | 04 |
200N | 339 | 879 | 183 |
400N | 5561 4733 9549 | 7067 1445 3314 | 8336 6387 5816 |
1TR | 6139 | 2982 | 2801 |
3TR | 10434 06495 13665 23052 90964 20974 03793 | 26474 38664 17266 01479 93582 46876 15331 | 59100 45600 41119 43400 01350 01147 25585 |
10TR | 94644 60931 | 95867 75945 | 25413 80835 |
15TR | 01448 | 79313 | 95667 |
30TR | 77356 | 97489 | 35562 |
2TỶ | 598878 | 508111 | 355326 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 20 | 46 | 34 |
200N | 220 | 730 | 156 |
400N | 3518 7117 8986 | 7487 3278 0611 | 1357 6019 2561 |
1TR | 2120 | 1427 | 4805 |
3TR | 64598 49937 83929 59731 93421 25626 41320 | 76907 12308 50585 60842 54439 51620 50007 | 50179 01422 05647 80892 92407 96478 38965 |
10TR | 66893 26388 | 71681 50447 | 09291 01546 |
15TR | 22084 | 58252 | 20392 |
30TR | 44439 | 32863 | 37138 |
2TỶ | 836883 | 645825 | 395170 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung