KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 34 | 17 |
200N | 987 | 101 |
400N | 9822 6298 6275 | 8353 6513 1555 |
1TR | 7547 | 7173 |
3TR | 98923 18037 27661 58527 92463 35495 17024 | 48648 33121 11006 34864 14254 61143 22711 |
10TR | 62904 56258 | 81738 89946 |
15TR | 07291 | 01817 |
30TR | 29346 | 58090 |
2TỶ | 095644 | 883926 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 23 | 73 |
200N | 080 | 022 |
400N | 0563 3094 5576 | 3966 2035 3858 |
1TR | 4624 | 3315 |
3TR | 38848 86449 19786 15508 76852 09100 06219 | 84170 90505 03941 81816 46723 40811 25022 |
10TR | 03441 45009 | 66048 20740 |
15TR | 40750 | 15430 |
30TR | 55703 | 61457 |
2TỶ | 071175 | 844922 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 68 | 92 |
200N | 889 | 227 |
400N | 8763 6364 2999 | 2701 7492 3685 |
1TR | 9087 | 2136 |
3TR | 00465 69573 83521 87156 50824 81639 16885 | 84150 14754 72095 40591 69345 68224 05911 |
10TR | 97247 98566 | 30440 77530 |
15TR | 36930 | 49563 |
30TR | 13761 | 67981 |
2TỶ | 682213 | 284161 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 51 | 78 |
200N | 912 | 997 |
400N | 0645 7092 6627 | 2930 3307 6660 |
1TR | 6619 | 3762 |
3TR | 75831 97984 21246 39312 39456 93931 08839 | 29373 52432 56470 33623 09210 23625 06134 |
10TR | 59422 00694 | 96090 99701 |
15TR | 35998 | 80706 |
30TR | 98903 | 57523 |
2TỶ | 998109 | 455423 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 12 | 77 | 56 |
200N | 530 | 668 | 607 |
400N | 4415 0760 4447 | 1595 1980 2542 | 3005 9616 0827 |
1TR | 9050 | 2173 | 8744 |
3TR | 07230 40034 57630 76412 00846 52526 18843 | 15919 39728 22181 04617 59827 89735 73794 | 61650 16094 05258 65560 07028 96984 06943 |
10TR | 03601 76231 | 28220 92013 | 06921 53127 |
15TR | 00121 | 31113 | 89253 |
30TR | 25720 | 14106 | 32381 |
2TỶ | 615036 | 450238 | 594824 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 00 | 27 |
200N | 795 | 915 |
400N | 0176 3117 8116 | 4518 5414 9140 |
1TR | 8968 | 9617 |
3TR | 17088 84144 62110 79165 91076 86108 31396 | 32853 96479 35324 49717 18220 94977 71225 |
10TR | 85767 08696 | 15214 62980 |
15TR | 26849 | 79577 |
30TR | 03555 | 74414 |
2TỶ | 332900 | 343892 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 62 | 64 | 20 |
200N | 392 | 473 | 923 |
400N | 4823 2033 8194 | 7767 7999 3817 | 6009 4796 5226 |
1TR | 2561 | 7396 | 8236 |
3TR | 97325 16140 03355 72684 46152 07822 02740 | 52773 79790 76788 53430 20873 42652 45061 | 62290 51063 85840 34914 75413 70021 56837 |
10TR | 10303 55296 | 30245 05678 | 90183 28651 |
15TR | 11775 | 16114 | 19679 |
30TR | 92824 | 61623 | 55757 |
2TỶ | 009911 | 448394 | 220019 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung