KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 86 | 11 |
200N | 388 | 759 |
400N | 8114 1104 6670 | 9608 1123 0723 |
1TR | 6360 | 1922 |
3TR | 16376 69355 61345 27544 59181 96175 68610 | 90634 23117 58143 29719 20247 34011 26904 |
10TR | 67783 60202 | 16402 30197 |
15TR | 96133 | 60108 |
30TR | 85085 | 03770 |
2TỶ | 804688 | 524007 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 54 | 30 |
200N | 435 | 674 |
400N | 1432 0964 3494 | 1632 0505 6074 |
1TR | 1604 | 2346 |
3TR | 56545 67394 34939 26718 77745 73769 45285 | 50208 75099 90196 23962 00420 36249 24823 |
10TR | 69728 71154 | 77633 83456 |
15TR | 15226 | 11168 |
30TR | 38074 | 74934 |
2TỶ | 561978 | 724248 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 84 | 01 | 79 |
200N | 313 | 147 | 305 |
400N | 2850 2470 9199 | 8226 6303 7277 | 9801 7581 0357 |
1TR | 0441 | 8463 | 5063 |
3TR | 66936 78267 07754 52818 65136 68870 63219 | 31051 28315 60293 51588 85160 74467 93808 | 36344 38652 60486 88310 95085 90102 47150 |
10TR | 79217 30416 | 62335 15104 | 82635 19955 |
15TR | 30857 | 08384 | 34663 |
30TR | 13850 | 64728 | 26040 |
2TỶ | 148691 | 849273 | 275232 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 24 | 12 |
200N | 365 | 101 |
400N | 7058 3651 2227 | 9399 0224 4714 |
1TR | 5830 | 0270 |
3TR | 29505 09428 35450 28155 64350 04971 98753 | 41502 37488 07007 34236 32858 96228 45113 |
10TR | 70296 55741 | 13758 65507 |
15TR | 78187 | 51350 |
30TR | 14858 | 24320 |
2TỶ | 886252 | 449424 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 29 | 77 | 24 |
200N | 581 | 941 | 161 |
400N | 2284 7407 6811 | 7241 6868 6460 | 8869 6160 3401 |
1TR | 0800 | 1143 | 4450 |
3TR | 47317 94760 82249 08653 63612 46402 60335 | 46007 96176 67736 28303 59630 51284 54846 | 44230 17244 28157 23433 77727 61251 51618 |
10TR | 70365 31977 | 37825 68849 | 36857 06257 |
15TR | 10311 | 75050 | 67810 |
30TR | 80109 | 37489 | 71496 |
2TỶ | 668277 | 701334 | 444134 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 41 | 42 |
200N | 080 | 264 |
400N | 4000 1428 9498 | 1921 2809 2709 |
1TR | 6572 | 7581 |
3TR | 11342 84977 19151 14702 15132 63158 94808 | 82015 73127 86369 65094 26304 88505 87110 |
10TR | 90875 42006 | 68231 22079 |
15TR | 77251 | 58677 |
30TR | 86546 | 77197 |
2TỶ | 842240 | 351676 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 16 | 34 |
200N | 960 | 049 |
400N | 9561 1152 7962 | 2489 5561 5613 |
1TR | 1794 | 4858 |
3TR | 39988 46114 45414 46586 57540 96282 64374 | 16654 75734 00990 50351 90786 68867 71910 |
10TR | 57777 25368 | 69428 85329 |
15TR | 47326 | 90187 |
30TR | 61676 | 61768 |
2TỶ | 192118 | 436923 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung