KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 11 | 00 |
200N | 615 | 805 |
400N | 9492 3991 4730 | 7772 4755 8299 |
1TR | 9144 | 2844 |
3TR | 59594 12589 07072 62892 93968 15374 70897 | 96892 32589 39473 83199 40442 36904 70104 |
10TR | 93497 89188 | 31480 36089 |
15TR | 42766 | 41543 |
30TR | 82032 | 25112 |
2TỶ | 422187 | 975666 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 12 | 11 |
200N | 701 | 896 |
400N | 1089 0378 2065 | 7850 9424 6617 |
1TR | 4065 | 6972 |
3TR | 57785 67866 26860 57766 96869 90041 00794 | 33575 91795 35881 18668 17299 68347 89467 |
10TR | 54465 29789 | 34846 30687 |
15TR | 23212 | 96833 |
30TR | 14304 | 31695 |
2TỶ | 262686 | 975479 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 58 | 53 | 32 |
200N | 306 | 418 | 474 |
400N | 4591 6436 4370 | 1038 9280 1729 | 8031 1597 9910 |
1TR | 4663 | 8689 | 0411 |
3TR | 80836 92094 10679 57807 62469 40547 54251 | 35885 02377 49654 16120 59266 31402 80716 | 29888 42226 01588 65912 48187 00986 42592 |
10TR | 85780 22929 | 76711 64493 | 48227 14246 |
15TR | 61199 | 58094 | 97531 |
30TR | 23799 | 20250 | 20375 |
2TỶ | 743828 | 941401 | 240018 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 87 | 93 |
200N | 755 | 119 |
400N | 5390 7143 2347 | 7971 3215 7129 |
1TR | 1841 | 5847 |
3TR | 49363 34047 26951 45283 91962 24458 63366 | 16068 54467 89202 15290 82458 37892 38190 |
10TR | 25262 25407 | 59440 76143 |
15TR | 92859 | 07792 |
30TR | 82591 | 15970 |
2TỶ | 474160 | 436035 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 12 | 14 | 48 |
200N | 598 | 969 | 663 |
400N | 6683 4670 5953 | 5524 4672 7994 | 3574 8258 2606 |
1TR | 5628 | 3882 | 0685 |
3TR | 30121 31983 73734 08408 46564 12051 11909 | 00529 62468 64739 44698 47163 04436 10378 | 35173 30236 39170 30938 82208 98061 38801 |
10TR | 22451 06758 | 03338 61817 | 54072 91552 |
15TR | 85440 | 57934 | 77288 |
30TR | 90086 | 13466 | 22050 |
2TỶ | 057898 | 871905 | 272662 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 19 | 61 |
200N | 023 | 304 |
400N | 1825 6712 9570 | 0519 6530 6937 |
1TR | 8681 | 0631 |
3TR | 34955 46276 56051 53358 42367 85216 36105 | 69818 66688 08147 86349 03039 59498 80883 |
10TR | 74138 08180 | 26592 71539 |
15TR | 87828 | 51013 |
30TR | 97668 | 26712 |
2TỶ | 480434 | 118916 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 86 | 07 |
200N | 477 | 758 |
400N | 4836 1526 1959 | 6408 1974 6297 |
1TR | 2035 | 4410 |
3TR | 71843 89832 83971 73807 70685 58127 74841 | 79839 53356 44612 58878 01645 00670 21187 |
10TR | 91300 81964 | 74741 85445 |
15TR | 22751 | 67801 |
30TR | 29806 | 20045 |
2TỶ | 138878 | 120479 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung