KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 19 | 34 |
200N | 535 | 372 |
400N | 4952 3180 3212 | 4160 7194 2488 |
1TR | 3685 | 3119 |
3TR | 32859 90281 71150 12559 79044 50088 05836 | 13262 31766 10137 54466 21724 06376 37035 |
10TR | 35931 62942 | 67317 72895 |
15TR | 77168 | 82518 |
30TR | 74026 | 48952 |
2TỶ | 422916 | 511400 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 17 | 88 | 46 |
200N | 412 | 758 | 935 |
400N | 1067 1209 7946 | 0440 4475 2413 | 9719 5533 8982 |
1TR | 7590 | 4220 | 1136 |
3TR | 40773 03367 65013 24305 07420 12652 99364 | 98381 65918 34831 79804 81925 17905 46113 | 52668 50895 28546 98872 27267 80934 39122 |
10TR | 49657 96947 | 27142 93838 | 73145 58035 |
15TR | 31388 | 42340 | 75688 |
30TR | 60878 | 20152 | 60121 |
2TỶ | 657422 | 758265 | 672394 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 69 | 62 |
200N | 000 | 775 |
400N | 5351 8616 3934 | 3033 2020 8559 |
1TR | 4563 | 9027 |
3TR | 07747 84020 08342 03268 36143 66440 13387 | 16775 78774 64621 73057 41837 45921 08009 |
10TR | 81458 08187 | 58526 19019 |
15TR | 55223 | 99714 |
30TR | 66644 | 47985 |
2TỶ | 210404 | 840585 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 36 | 92 |
200N | 798 | 827 |
400N | 8296 4583 9665 | 3242 2174 2455 |
1TR | 6834 | 9294 |
3TR | 89767 49680 86943 13324 09759 40550 38340 | 43876 37855 03777 19559 67487 21221 66576 |
10TR | 08563 84910 | 89705 01685 |
15TR | 53107 | 06779 |
30TR | 30505 | 76790 |
2TỶ | 490594 | 272554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 74 | 33 |
200N | 342 | 913 |
400N | 6289 7387 8022 | 2750 9424 4916 |
1TR | 8162 | 6997 |
3TR | 23486 82295 71090 69043 11647 20126 25158 | 97802 65815 97190 51011 41340 21976 82154 |
10TR | 01265 68160 | 44166 71061 |
15TR | 77121 | 93336 |
30TR | 92733 | 59607 |
2TỶ | 403476 | 941862 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 52 | 39 |
200N | 739 | 021 |
400N | 4097 4677 9120 | 7346 9877 0652 |
1TR | 3809 | 2736 |
3TR | 82341 31935 59036 45744 47460 44069 94998 | 60037 37243 38213 32260 88829 06394 66249 |
10TR | 40333 12995 | 02742 87572 |
15TR | 20508 | 09139 |
30TR | 45782 | 08303 |
2TỶ | 208845 | 093967 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 87 | 75 | 98 |
200N | 169 | 480 | 748 |
400N | 9412 5789 8100 | 2767 0275 1991 | 3696 2028 3970 |
1TR | 8432 | 1434 | 7551 |
3TR | 55424 11331 31904 37319 70849 25287 02870 | 61685 33465 36200 69804 21590 25520 96466 | 40194 02625 77628 52291 18228 24470 27285 |
10TR | 75439 59769 | 83828 13640 | 47453 07832 |
15TR | 20179 | 70516 | 49059 |
30TR | 91119 | 72473 | 69541 |
2TỶ | 990955 | 279954 | 974326 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung