KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 41 | 16 | 04 |
200N | 721 | 577 | 203 |
400N | 7961 3421 9609 | 4608 2734 5059 | 9553 7181 8731 |
1TR | 7928 | 8916 | 1522 |
3TR | 07753 32655 27064 59934 06959 92375 39034 | 10572 84195 98307 62059 51591 10676 56886 | 05570 96674 54977 30951 47735 02081 63642 |
10TR | 24808 08915 | 76693 94013 | 50867 90499 |
15TR | 71758 | 72226 | 02955 |
30TR | 32718 | 00147 | 52883 |
2TỶ | 831979 | 771233 | 087426 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 42 | 26 |
200N | 767 | 136 |
400N | 0559 5863 4073 | 7883 0055 0780 |
1TR | 7932 | 9207 |
3TR | 09841 95053 57946 64563 84689 79229 03961 | 81413 22178 45761 62015 60466 47768 00802 |
10TR | 81936 84886 | 83924 96396 |
15TR | 52490 | 53785 |
30TR | 14531 | 74968 |
2TỶ | 199984 | 571868 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 27 | 61 | 86 |
200N | 930 | 501 | 690 |
400N | 1821 8323 1098 | 9170 9485 5607 | 6106 7992 0502 |
1TR | 4740 | 6891 | 8816 |
3TR | 62563 01000 02811 89198 61947 96120 38011 | 99148 01852 36592 59690 31616 20895 77337 | 00351 23693 90716 23055 83283 67526 63102 |
10TR | 48209 50012 | 39513 13293 | 37030 89734 |
15TR | 69320 | 92591 | 24456 |
30TR | 53631 | 64512 | 66495 |
2TỶ | 501782 | 264593 | 538466 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 45 | 83 |
200N | 003 | 939 |
400N | 7522 6617 9115 | 9039 6121 0856 |
1TR | 4877 | 2545 |
3TR | 65883 96814 43988 26419 94572 40296 64785 | 68630 36409 96195 70172 63271 31924 40571 |
10TR | 65740 69646 | 62848 30717 |
15TR | 32558 | 46278 |
30TR | 84289 | 85677 |
2TỶ | 746980 | 453120 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 09 | 00 |
200N | 084 | 992 |
400N | 0637 1533 4384 | 8779 3173 1927 |
1TR | 6965 | 1408 |
3TR | 87560 72785 93688 23794 19061 41839 58596 | 91491 83746 72997 44982 75616 02896 85060 |
10TR | 93515 15539 | 43075 55998 |
15TR | 86791 | 79229 |
30TR | 57047 | 99700 |
2TỶ | 024941 | 908361 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 06 | 67 |
200N | 398 | 295 |
400N | 3684 0685 2601 | 0944 3855 7334 |
1TR | 5469 | 9491 |
3TR | 21955 51327 50756 55397 75328 08265 03754 | 48527 65014 99223 77405 93363 30688 92221 |
10TR | 69376 45804 | 38956 59915 |
15TR | 91021 | 22601 |
30TR | 62704 | 22078 |
2TỶ | 299589 | 374369 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 33 | 84 |
200N | 414 | 591 |
400N | 9181 5318 0968 | 7965 7585 7347 |
1TR | 9238 | 2004 |
3TR | 73891 63577 10340 17592 73148 10128 93947 | 67940 18292 26725 59963 52749 25893 27102 |
10TR | 85486 47462 | 12377 43325 |
15TR | 87669 | 70670 |
30TR | 78117 | 58328 |
2TỶ | 660492 | 354688 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung