KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 00 | 27 | 21 |
200N | 163 | 566 | 653 |
400N | 7902 4139 1167 | 7520 4028 5526 | 0456 6024 6188 |
1TR | 5565 | 6152 | 9707 |
3TR | 26914 99893 41221 90967 00363 67149 71225 | 32093 68214 19482 65190 23349 51911 50865 | 40237 92763 85846 85471 58872 47727 57789 |
10TR | 75870 00323 | 67279 39860 | 31192 90513 |
15TR | 31568 | 85794 | 84000 |
30TR | 38840 | 00428 | 61190 |
2TỶ | 88267 | 40986 | 05166 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 23 | 81 |
200N | 064 | 318 |
400N | 9261 6032 0563 | 2748 3801 1691 |
1TR | 0638 | 8718 |
3TR | 94457 36655 68339 31870 53091 60065 91562 | 96684 80757 25289 41618 69061 00773 40214 |
10TR | 79930 69475 | 23327 19801 |
15TR | 69768 | 87127 |
30TR | 91671 | 66518 |
2TỶ | 21671 | 58094 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 62 | 57 | 62 |
200N | 218 | 158 | 941 |
400N | 2551 7284 7549 | 1330 5745 7411 | 2807 1300 9784 |
1TR | 4364 | 6039 | 2349 |
3TR | 91115 51948 50826 28456 84188 93549 53440 | 36186 79635 40579 38404 52490 98547 70370 | 60997 14652 58549 01306 37350 10389 92413 |
10TR | 16562 92994 | 80451 88660 | 39722 65382 |
15TR | 70275 | 75529 | 66144 |
30TR | 06548 | 40147 | 28377 |
2TỶ | 473563 | 446060 | 315928 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 20 | 14 |
200N | 458 | 540 |
400N | 7233 6046 1698 | 0099 4586 5068 |
1TR | 6402 | 2437 |
3TR | 49717 08549 70471 60533 89890 00688 29169 | 65750 22848 71197 48635 60009 45964 98999 |
10TR | 66734 90471 | 01856 78214 |
15TR | 93693 | 56623 |
30TR | 13063 | 04049 |
2TỶ | 049187 | 690782 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 30 | 78 |
200N | 286 | 918 |
400N | 4229 9159 9398 | 2327 8176 3421 |
1TR | 2016 | 9399 |
3TR | 33470 40649 80942 96880 94926 14709 54544 | 40870 43974 58670 12272 32443 97323 19612 |
10TR | 90322 87882 | 10260 27355 |
15TR | 50464 | 13504 |
30TR | 97785 | 72010 |
2TỶ | 56349 | 17570 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 06 | 74 |
200N | 864 | 523 |
400N | 6929 2743 1923 | 6608 6308 2530 |
1TR | 6038 | 8791 |
3TR | 24374 21695 82353 11113 05797 98449 09399 | 22264 46358 41819 27877 94647 57589 06520 |
10TR | 07903 89112 | 03833 51568 |
15TR | 85680 | 78982 |
30TR | 93143 | 96275 |
2TỶ | 56027 | 19927 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 56 | 08 |
200N | 569 | 792 |
400N | 8002 0473 0394 | 3346 2715 9756 |
1TR | 2822 | 4272 |
3TR | 80942 34439 38921 41647 86843 07874 65770 | 20259 99938 41195 02488 82654 96911 63216 |
10TR | 51607 48518 | 44144 32472 |
15TR | 10245 | 15245 |
30TR | 14860 | 85710 |
2TỶ | 64528 | 74507 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung