KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 32 | 68 |
200N | 698 | 651 |
400N | 7463 5754 5330 | 4084 9337 0528 |
1TR | 1950 | 6850 |
3TR | 41923 33773 29042 21243 59896 35551 49681 | 11420 94539 03435 67866 41532 82765 10072 |
10TR | 75575 51749 | 79068 17563 |
15TR | 56359 | 80863 |
30TR | 43317 | 25797 |
2TỶ | 678180 | 382259 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 27 | 41 |
200N | 290 | 350 |
400N | 0924 2250 4947 | 1136 2758 0613 |
1TR | 1682 | 6988 |
3TR | 35004 65171 64062 78915 73045 26429 87196 | 86477 82421 20624 70955 87524 25661 93541 |
10TR | 48198 93121 | 53155 57125 |
15TR | 94933 | 45652 |
30TR | 81371 | 64590 |
2TỶ | 321638 | 301586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 38 | 39 |
200N | 583 | 846 |
400N | 8656 9569 0956 | 4222 9165 7236 |
1TR | 0314 | 9893 |
3TR | 84766 20259 56729 09923 48133 41547 74345 | 65561 92404 87989 73401 50832 65890 85522 |
10TR | 34408 37344 | 56797 27326 |
15TR | 25331 | 00958 |
30TR | 32727 | 60912 |
2TỶ | 248261 | 919054 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 73 | 20 |
200N | 652 | 818 |
400N | 1444 2396 6861 | 4694 7883 4149 |
1TR | 5176 | 1327 |
3TR | 45718 06365 46641 51633 68180 37761 19577 | 25266 81145 14598 72193 39405 86229 95640 |
10TR | 83261 48971 | 16524 40636 |
15TR | 64238 | 33109 |
30TR | 36953 | 33512 |
2TỶ | 505008 | 821347 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 66 | 56 | 51 |
200N | 481 | 460 | 839 |
400N | 9045 9422 8304 | 3203 4443 5580 | 9763 0686 3730 |
1TR | 6575 | 0922 | 7512 |
3TR | 91719 97561 65816 16755 23436 34521 41466 | 32541 25081 12208 10753 30013 12483 96532 | 29956 04774 34436 20589 29298 43832 17838 |
10TR | 98902 26523 | 20353 66749 | 23841 17172 |
15TR | 78064 | 77931 | 47742 |
30TR | 94749 | 68164 | 64634 |
2TỶ | 347165 | 301377 | 639590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 92 | 27 |
200N | 244 | 199 |
400N | 7167 4855 0567 | 7795 9740 3728 |
1TR | 2269 | 6409 |
3TR | 30065 96548 75089 41540 76717 60320 69240 | 70222 70524 03208 46057 61756 86419 96733 |
10TR | 90397 20692 | 67769 20794 |
15TR | 63563 | 74636 |
30TR | 68277 | 07068 |
2TỶ | 578659 | 054365 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 78 | 85 | 65 |
200N | 812 | 844 | 977 |
400N | 1694 6316 5209 | 1989 6084 6816 | 2289 6959 5302 |
1TR | 4653 | 1515 | 9364 |
3TR | 30716 27233 71532 70784 45951 90166 23916 | 57645 00824 82486 77793 67636 06649 55370 | 14031 55350 86588 85325 51728 73827 86179 |
10TR | 37721 01736 | 36987 00224 | 76061 05207 |
15TR | 23914 | 73913 | 48151 |
30TR | 85423 | 77110 | 11936 |
2TỶ | 723590 | 504818 | 632191 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung