KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 02 | 48 |
200N | 210 | 645 |
400N | 8089 1220 5536 | 6113 7192 2879 |
1TR | 4624 | 3702 |
3TR | 76494 42494 46730 78103 65333 31072 08400 | 21991 83897 06693 17341 33602 57406 40844 |
10TR | 81396 44669 | 51640 21527 |
15TR | 84046 | 35355 |
30TR | 23255 | 18588 |
2TỶ | 950520 | 470818 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 73 | 05 | 74 |
200N | 961 | 565 | 789 |
400N | 5499 3038 6785 | 3440 8384 2991 | 3186 6299 6667 |
1TR | 4048 | 1006 | 2800 |
3TR | 07832 37927 07077 39900 16829 11014 45615 | 91919 52640 49755 76164 04639 18685 97976 | 41895 72761 23850 08400 93314 05288 91188 |
10TR | 66837 37691 | 38495 85265 | 22957 72715 |
15TR | 93914 | 21980 | 72795 |
30TR | 05820 | 86230 | 16237 |
2TỶ | 169498 | 622892 | 191339 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 34 | 14 |
200N | 751 | 523 |
400N | 6933 4883 3244 | 6820 6684 3310 |
1TR | 0352 | 8682 |
3TR | 07856 56547 55928 13682 35906 22126 43819 | 54842 45819 79954 11192 25443 47510 81893 |
10TR | 65885 30523 | 84319 06799 |
15TR | 01773 | 64651 |
30TR | 72663 | 21754 |
2TỶ | 244596 | 355792 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 24 | 37 | 75 |
200N | 670 | 231 | 047 |
400N | 9604 0571 6038 | 9953 4228 2097 | 4780 3065 6625 |
1TR | 1096 | 7678 | 7356 |
3TR | 16192 20412 74922 21836 22571 09231 50942 | 91048 81666 25133 00318 59843 25734 19278 | 05182 50290 43646 85800 71370 40611 12743 |
10TR | 42117 54031 | 52386 26480 | 31123 14315 |
15TR | 94490 | 95897 | 12263 |
30TR | 07112 | 67821 | 80534 |
2TỶ | 390544 | 213244 | 172797 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 13 | 15 |
200N | 856 | 161 |
400N | 4296 6269 6039 | 4633 9427 8901 |
1TR | 0294 | 3188 |
3TR | 64637 06613 73616 37399 87512 56000 29194 | 86378 15121 96472 42049 16763 90662 63536 |
10TR | 41515 98152 | 95702 44171 |
15TR | 96257 | 47605 |
30TR | 67879 | 05265 |
2TỶ | 962841 | 056474 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 43 | 92 |
200N | 880 | 760 |
400N | 8001 0812 4234 | 4539 5333 1832 |
1TR | 7279 | 3208 |
3TR | 98295 64158 06875 48622 44223 38027 07499 | 21170 18075 66738 93934 34283 59082 44878 |
10TR | 48863 22905 | 33519 25385 |
15TR | 43579 | 45277 |
30TR | 67786 | 62773 |
2TỶ | 706898 | 660812 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 19 | 63 |
200N | 271 | 246 |
400N | 8637 5305 9158 | 8753 8175 8548 |
1TR | 6614 | 0032 |
3TR | 88460 85746 98339 26511 16277 79799 81913 | 05497 87063 91315 95740 65482 11029 62001 |
10TR | 39057 25021 | 11159 37306 |
15TR | 06832 | 92343 |
30TR | 33529 | 76982 |
2TỶ | 878801 | 037048 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung