KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 13 | 60 |
200N | 756 | 819 |
400N | 9979 1424 2831 | 7772 1434 3069 |
1TR | 0952 | 4549 |
3TR | 30120 20027 50515 15694 89169 28396 91060 | 39842 71523 38845 45210 14590 79088 35462 |
10TR | 72261 05811 | 56237 25232 |
15TR | 64679 | 47004 |
30TR | 68536 | 75131 |
2TỶ | 557125 | 823549 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 92 | 17 | 91 |
200N | 367 | 086 | 366 |
400N | 6377 1438 6564 | 0803 7468 6552 | 4450 9192 6316 |
1TR | 0307 | 2007 | 1130 |
3TR | 76557 30646 42899 44504 04997 55690 85303 | 64519 35971 16620 09843 05742 43104 85095 | 80711 74157 48495 13586 71776 47638 01971 |
10TR | 80908 48304 | 59230 18712 | 37732 99277 |
15TR | 38464 | 15960 | 75220 |
30TR | 49397 | 41678 | 36368 |
2TỶ | 182599 | 070522 | 527616 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 56 | 35 |
200N | 396 | 153 |
400N | 0545 5139 5224 | 3524 5493 4202 |
1TR | 9315 | 8538 |
3TR | 15819 70215 38540 93586 56698 43095 08290 | 55634 23505 77522 42314 88521 57947 89760 |
10TR | 21835 54689 | 42347 68106 |
15TR | 14137 | 29753 |
30TR | 50341 | 03178 |
2TỶ | 623782 | 887110 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 97 | 84 |
200N | 003 | 298 |
400N | 5517 0919 0438 | 4506 5365 1934 |
1TR | 5558 | 5335 |
3TR | 86993 80857 77200 17584 19859 52281 58976 | 12825 18023 53476 93946 94396 01728 93955 |
10TR | 31204 98225 | 91555 11644 |
15TR | 48034 | 03932 |
30TR | 11201 | 23855 |
2TỶ | 590743 | 986907 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 63 | 68 |
200N | 987 | 194 |
400N | 0308 6848 5471 | 7787 3883 9502 |
1TR | 1025 | 1408 |
3TR | 47224 61626 52966 90387 34909 22683 59209 | 66417 85046 79603 51360 26576 89544 26173 |
10TR | 10652 35730 | 51504 18881 |
15TR | 37954 | 31180 |
30TR | 65966 | 53434 |
2TỶ | 265721 | 310515 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 88 | 33 |
200N | 111 | 016 |
400N | 9283 2079 5433 | 5567 6105 6739 |
1TR | 8074 | 5591 |
3TR | 41400 45785 54800 94334 78429 71091 39096 | 86329 67870 63577 65602 51960 09098 22997 |
10TR | 69566 92591 | 13650 12109 |
15TR | 46794 | 44877 |
30TR | 52986 | 31226 |
2TỶ | 154236 | 590362 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 59 | 41 | 56 |
200N | 670 | 952 | 080 |
400N | 5999 4238 7479 | 4548 3476 8231 | 3328 3514 8396 |
1TR | 7879 | 8352 | 8881 |
3TR | 52285 50925 73696 94147 29546 78748 14705 | 82672 38827 79984 27728 18657 08288 25997 | 69024 61454 52270 68431 43414 23569 56063 |
10TR | 36405 22333 | 66020 19152 | 33753 82579 |
15TR | 81391 | 90916 | 86418 |
30TR | 25711 | 02001 | 43481 |
2TỶ | 001433 | 181005 | 923913 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung