KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 50 | 66 |
200N | 666 | 684 |
400N | 5076 8608 9181 | 5047 0828 5677 |
1TR | 6328 | 3763 |
3TR | 40676 41619 00689 36521 91486 05354 39096 | 02046 21974 45184 03211 30021 99142 49061 |
10TR | 03888 39639 | 73030 32643 |
15TR | 07571 | 55154 |
30TR | 00502 | 61376 |
2TỶ | 557810 | 771033 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 70 | 39 | 92 |
200N | 047 | 732 | 719 |
400N | 2969 1403 3901 | 4523 7875 7632 | 0566 8887 8101 |
1TR | 4840 | 4577 | 3968 |
3TR | 73706 81174 99003 84829 73882 94580 28568 | 37407 33560 35756 47889 87077 20806 69745 | 02426 15894 43212 80272 96936 29779 30998 |
10TR | 16209 14332 | 13683 95581 | 80386 26583 |
15TR | 06214 | 26728 | 54256 |
30TR | 24415 | 25923 | 68987 |
2TỶ | 236392 | 392878 | 807460 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 17 | 83 | 36 |
200N | 150 | 756 | 869 |
400N | 3186 1575 9235 | 3281 0376 2550 | 2115 1849 5909 |
1TR | 7777 | 9002 | 0341 |
3TR | 03253 93664 84102 62713 86726 72487 76243 | 47472 84181 04682 26771 27154 17496 20836 | 87054 00670 95669 61208 49348 53378 83469 |
10TR | 31243 78528 | 54130 69469 | 35405 19159 |
15TR | 04387 | 62738 | 82081 |
30TR | 49314 | 28874 | 67840 |
2TỶ | 234365 | 343497 | 829741 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 56 | 52 |
200N | 569 | 289 |
400N | 3658 2292 8688 | 8776 8152 9495 |
1TR | 6272 | 4338 |
3TR | 26588 44968 69425 36209 18318 91314 42016 | 85955 50963 10331 58302 08171 79632 47937 |
10TR | 67561 34316 | 94075 07083 |
15TR | 06919 | 60144 |
30TR | 67261 | 65456 |
2TỶ | 738250 | 849005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 68 | 73 | 32 |
200N | 134 | 655 | 634 |
400N | 1318 1899 4528 | 3089 1019 9155 | 8482 8961 5645 |
1TR | 9420 | 7440 | 3751 |
3TR | 30859 63083 27211 73379 13440 63320 56824 | 57329 40276 40794 36720 02922 55306 51740 | 08424 53892 54032 70175 43300 25388 09495 |
10TR | 80639 65062 | 16068 60760 | 71791 42343 |
15TR | 82039 | 35394 | 37467 |
30TR | 60794 | 79879 | 81502 |
2TỶ | 113652 | 428887 | 316523 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 99 | 58 |
200N | 350 | 520 |
400N | 5157 1402 9936 | 2806 9014 0888 |
1TR | 7667 | 0640 |
3TR | 61966 77122 88827 37610 57797 59670 92313 | 10705 36493 97870 70629 35175 24828 37670 |
10TR | 12223 24006 | 12054 82180 |
15TR | 11925 | 83086 |
30TR | 30812 | 57702 |
2TỶ | 163055 | 069787 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 55 | 98 |
200N | 040 | 009 |
400N | 3200 5229 5619 | 8737 1504 3013 |
1TR | 1596 | 4559 |
3TR | 75547 33259 40690 97097 84140 10132 41750 | 35634 07052 98354 85307 56447 19811 63950 |
10TR | 27147 98278 | 19017 19605 |
15TR | 76520 | 49546 |
30TR | 82066 | 96511 |
2TỶ | 000057 | 422094 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung