KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 09 | 53 |
200N | 967 | 187 |
400N | 0960 1943 4746 | 9824 1055 1433 |
1TR | 6335 | 1762 |
3TR | 08644 84492 85299 31925 09714 53440 74901 | 56913 72230 63137 14200 35323 35710 93583 |
10TR | 28366 83363 | 12039 36793 |
15TR | 93187 | 28559 |
30TR | 76538 | 93646 |
2TỶ | 874315 | 048433 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 91 | 08 | 80 |
200N | 792 | 403 | 590 |
400N | 5546 5947 6091 | 0934 9849 0411 | 7115 4936 2223 |
1TR | 4073 | 8411 | 4315 |
3TR | 29058 10792 23915 88434 34920 08710 66507 | 61347 27331 41452 78804 60178 70453 84883 | 40585 83765 30709 63977 62902 61184 75586 |
10TR | 14345 75340 | 29710 37754 | 95105 19040 |
15TR | 96352 | 39436 | 04681 |
30TR | 50914 | 17021 | 43879 |
2TỶ | 930006 | 519377 | 200530 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 32 | 48 |
200N | 283 | 427 |
400N | 8647 9849 4470 | 0165 0461 9520 |
1TR | 1064 | 6045 |
3TR | 15951 16176 31596 72208 09703 08139 53282 | 14208 83131 06928 11365 50152 80720 41530 |
10TR | 17518 59802 | 28559 71644 |
15TR | 12870 | 87543 |
30TR | 63514 | 14294 |
2TỶ | 107610 | 181665 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 06 | 85 |
200N | 652 | 165 |
400N | 4409 9144 6355 | 3228 0879 2342 |
1TR | 2097 | 1551 |
3TR | 82676 29129 11771 40005 53729 58184 25786 | 67846 48025 80688 75014 87192 30356 22479 |
10TR | 40732 02918 | 60778 12234 |
15TR | 18720 | 17206 |
30TR | 26875 | 51808 |
2TỶ | 047487 | 408583 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 23 | 52 |
200N | 620 | 062 |
400N | 4663 5261 2104 | 7997 0135 2542 |
1TR | 2900 | 4259 |
3TR | 24047 23293 20110 94231 22437 14760 96730 | 02942 80228 61127 70515 93202 82448 43670 |
10TR | 44984 73270 | 29051 72094 |
15TR | 04180 | 09479 |
30TR | 13210 | 08420 |
2TỶ | 589952 | 280802 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 83 | 51 |
200N | 868 | 002 |
400N | 3325 2968 8996 | 2269 2491 9753 |
1TR | 7091 | 7126 |
3TR | 19096 42354 42010 95612 21275 70671 88953 | 77074 85459 19572 05912 64474 13857 81689 |
10TR | 01079 46657 | 40472 71172 |
15TR | 59026 | 73011 |
30TR | 00986 | 11696 |
2TỶ | 042706 | 648181 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 32 | 13 | 86 |
200N | 438 | 967 | 307 |
400N | 5169 2733 4949 | 9884 0806 6854 | 5824 8704 9886 |
1TR | 0687 | 0218 | 9889 |
3TR | 56781 92797 95746 36593 58822 77642 97623 | 21051 94804 41153 66654 79258 18467 82038 | 62665 83639 97632 25972 71989 39511 76380 |
10TR | 89499 45966 | 21304 14094 | 37784 26252 |
15TR | 43351 | 50419 | 92234 |
30TR | 23678 | 86422 | 51374 |
2TỶ | 751693 | 498190 | 641696 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung