KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 43 | 44 |
200N | 328 | 371 |
400N | 2908 0109 4925 | 9494 8127 6069 |
1TR | 8123 | 3524 |
3TR | 82358 32985 01997 89660 01673 88189 27965 | 98216 30077 95866 97226 85588 08397 12103 |
10TR | 75398 05872 | 50038 47770 |
15TR | 16590 | 33023 |
30TR | 31652 | 28950 |
2TỶ | 829162 | 496336 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 11 | 40 |
200N | 131 | 214 |
400N | 3827 8950 0054 | 7277 3068 2328 |
1TR | 5204 | 1266 |
3TR | 18573 00558 82175 79381 28409 03633 51518 | 20593 11013 49011 57361 43509 62558 15616 |
10TR | 17053 36118 | 83620 74831 |
15TR | 35300 | 47532 |
30TR | 37959 | 21699 |
2TỶ | 228565 | 705448 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 52 | 06 |
200N | 147 | 097 |
400N | 3439 3098 0314 | 5754 2596 7658 |
1TR | 7672 | 1267 |
3TR | 45496 72962 91843 21807 91596 87968 51364 | 90240 54889 13074 01493 61236 49364 65126 |
10TR | 84736 51936 | 76096 51794 |
15TR | 85657 | 93654 |
30TR | 47685 | 96380 |
2TỶ | 797695 | 110597 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 49 | 42 | 74 |
200N | 104 | 869 | 159 |
400N | 8748 8833 7180 | 4052 1527 9244 | 2948 3244 0075 |
1TR | 3777 | 8495 | 5016 |
3TR | 77872 85425 57454 60600 15211 82250 45141 | 19602 54958 36694 95056 45780 12764 62751 | 18470 01422 09991 75119 98009 12674 82186 |
10TR | 05122 49245 | 54080 01275 | 96558 69430 |
15TR | 42226 | 65613 | 81637 |
30TR | 75801 | 27093 | 65244 |
2TỶ | 469741 | 261475 | 451080 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 67 | 73 |
200N | 576 | 590 |
400N | 3491 6713 9946 | 9749 4249 2312 |
1TR | 3804 | 0872 |
3TR | 76610 41265 34355 40121 35723 51693 36154 | 57802 35853 45420 45134 22361 76177 24868 |
10TR | 29549 85188 | 71354 29774 |
15TR | 28050 | 83254 |
30TR | 73360 | 08849 |
2TỶ | 915453 | 027149 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 13 | 97 | 54 |
200N | 063 | 468 | 498 |
400N | 1070 1710 7802 | 5427 7285 7713 | 8916 1664 9810 |
1TR | 8780 | 8517 | 4108 |
3TR | 85193 16175 31101 69511 25559 68614 66254 | 16369 66887 85673 46808 98947 89318 75665 | 51717 92469 54228 44536 91247 47103 07521 |
10TR | 03844 84379 | 73096 49921 | 75384 68012 |
15TR | 18559 | 46537 | 74744 |
30TR | 32593 | 12884 | 13239 |
2TỶ | 914836 | 685222 | 051148 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 08 | 17 |
200N | 476 | 114 |
400N | 5836 4368 2431 | 3314 8302 8771 |
1TR | 0642 | 1724 |
3TR | 46079 75251 11201 89491 37507 14780 21428 | 18974 90038 96936 37174 43021 41463 55519 |
10TR | 93240 65201 | 52382 20682 |
15TR | 52546 | 74084 |
30TR | 90810 | 31691 |
2TỶ | 422510 | 954981 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung