KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/01/2018
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K05T01 | 1E | T1K5 | |
100N | 51 | 84 | 40 |
200N | 340 | 556 | 684 |
400N | 8902 5174 0053 | 0446 8025 6208 | 9725 7845 7912 |
1TR | 5119 | 0759 | 3923 |
3TR | 26443 47683 21454 87208 98536 80732 14194 | 75800 79918 56009 89464 07037 67720 56350 | 05718 55169 24298 76776 74705 61459 05162 |
10TR | 45536 66872 | 27378 19696 | 03618 20434 |
15TR | 42979 | 54843 | 13802 |
30TR | 61634 | 95341 | 92644 |
2TỶ | 527480 | 748484 | 770634 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 23 | 77 |
200N | 404 | 826 |
400N | 5815 8933 3353 | 7674 8573 4459 |
1TR | 8370 | 0185 |
3TR | 13983 58511 85886 33154 21706 10314 09233 | 85843 66728 52915 71158 22846 59457 36061 |
10TR | 55903 14277 | 56580 30945 |
15TR | 95792 | 11134 |
30TR | 40304 | 04246 |
2TỶ | 031909 | 060247 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/01/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #79 ngày 30/01/2018
15 19 24 51 53 55 29
Giá trị Jackpot 1
300,000,000,000
Giá trị Jackpot 2
10,505,465,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 300,000,000,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 10,505,465,350 |
Giải nhất | 5 số | 33 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,802 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 38,531 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/01/2018 |
2 5 8 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15LN 93729 |
G.Nhất | 17440 |
G.Nhì | 82465 46991 |
G.Ba | 41085 93638 42424 07524 38181 60956 |
G.Tư | 4099 3602 8857 9075 |
G.Năm | 2770 5149 2546 0762 4991 8735 |
G.Sáu | 403 683 996 |
G.Bảy | 31 57 47 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100