KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/01/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/01/2024 |
7 9 4 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14-20-18-9-13-1-16-17DX 42932 |
G.Nhất | 66272 |
G.Nhì | 27370 68541 |
G.Ba | 55788 04997 82222 02980 83746 18098 |
G.Tư | 5667 8086 5934 0473 |
G.Năm | 1851 1006 0384 6131 8065 5365 |
G.Sáu | 255 166 353 |
G.Bảy | 53 73 45 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/12/2023 |
4 7 5 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 18-9-1-14-7-6-17-11DV 73758 |
G.Nhất | 80689 |
G.Nhì | 75152 42067 |
G.Ba | 69905 79800 28338 29736 28168 24917 |
G.Tư | 3277 9831 1686 1236 |
G.Năm | 2848 6743 8909 8565 2489 7595 |
G.Sáu | 292 586 465 |
G.Bảy | 42 82 02 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/12/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/12/2023 |
6 0 0 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 20-19-5-7-11-17-18-3 DU 59380 |
G.Nhất | 24170 |
G.Nhì | 49908 46745 |
G.Ba | 87619 76344 11483 19853 97310 05180 |
G.Tư | 8176 5498 2068 1389 |
G.Năm | 2264 7126 0265 3169 8803 5141 |
G.Sáu | 563 723 137 |
G.Bảy | 38 64 82 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/12/2023 |
8 4 2 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 17-7-5-11-20-9-8-2 DT 36120 |
G.Nhất | 01808 |
G.Nhì | 24143 89224 |
G.Ba | 54587 09307 57960 57721 39016 39494 |
G.Tư | 5586 6574 7750 5640 |
G.Năm | 1559 8201 7221 9586 8938 6743 |
G.Sáu | 847 456 145 |
G.Bảy | 95 93 85 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/12/2023 |
8 3 5 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7-18-10-17-16-2-3-12 DS 15131 |
G.Nhất | 17201 |
G.Nhì | 23972 59182 |
G.Ba | 38568 83983 95738 34166 67038 60011 |
G.Tư | 6923 1493 9579 2063 |
G.Năm | 8051 6625 0511 4014 0525 6554 |
G.Sáu | 435 920 911 |
G.Bảy | 12 39 52 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/12/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 27/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/12/2023 |
4 5 5 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 16-5-3-13-7-12-4-18 DR 74817 |
G.Nhất | 34291 |
G.Nhì | 04124 07840 |
G.Ba | 59324 21119 02648 37969 92032 72336 |
G.Tư | 8327 6840 2090 5817 |
G.Năm | 6421 4948 1917 7710 2618 5345 |
G.Sáu | 666 798 342 |
G.Bảy | 45 28 63 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/12/2023 |
3 1 3 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 2-3-20-12-7-14-4-18 DQ 94636 |
G.Nhất | 47326 |
G.Nhì | 96142 87117 |
G.Ba | 27903 60316 88517 90129 38052 18824 |
G.Tư | 6196 3149 5598 6656 |
G.Năm | 0120 2073 5725 9741 2775 6044 |
G.Sáu | 216 472 185 |
G.Bảy | 29 81 31 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep