KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/02/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/02/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/02/2024 |
8 3 9 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14-2-17-20-13-1-9-16 FL 28174 |
G.Nhất | 06876 |
G.Nhì | 66471 38080 |
G.Ba | 94163 33797 50042 94635 65908 04190 |
G.Tư | 8084 7218 0384 3702 |
G.Năm | 2551 4867 7331 8796 6677 5394 |
G.Sáu | 755 539 280 |
G.Bảy | 93 55 68 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/02/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/02/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/02/2024 |
4 0 3 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-19-14-20-16-18-4-9 FK 87444 |
G.Nhất | 41182 |
G.Nhì | 94959 51442 |
G.Ba | 93301 62187 40592 47470 69528 79028 |
G.Tư | 7292 4118 0777 5462 |
G.Năm | 8254 4416 2280 9154 5079 9784 |
G.Sáu | 115 186 944 |
G.Bảy | 32 61 77 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/01/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/01/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 31/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/01/2024 |
4 6 8 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 9-19-4-20-11-3-14-12 FH 47666 |
G.Nhất | 58427 |
G.Nhì | 64931 25644 |
G.Ba | 03576 08099 93000 05237 32951 82863 |
G.Tư | 3767 5450 1997 6766 |
G.Năm | 1336 0386 7369 1740 4840 8051 |
G.Sáu | 296 125 966 |
G.Bảy | 68 53 82 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/01/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/01/2024 |
9 2 8 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 16-19-15-4-7-12-3-8 FG 08524 |
G.Nhất | 80556 |
G.Nhì | 02056 55365 |
G.Ba | 93363 16503 50553 55436 44146 19053 |
G.Tư | 3556 7688 6096 0141 |
G.Năm | 4932 4683 4211 6357 9871 5990 |
G.Sáu | 921 194 760 |
G.Bảy | 38 26 83 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/01/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/01/2024 |
7 1 0 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-3-17-2-18-15-5-1 FE 75346 |
G.Nhất | 98171 |
G.Nhì | 23541 90743 |
G.Ba | 98189 71152 09412 86414 11035 95289 |
G.Tư | 2771 3474 5314 0609 |
G.Năm | 0912 7238 9154 8750 1011 0265 |
G.Sáu | 156 432 799 |
G.Bảy | 81 83 09 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/01/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/01/2024 |
7 4 7 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 19-14-9-11-7-20-17-5 FD 68274 |
G.Nhất | 93911 |
G.Nhì | 25484 47616 |
G.Ba | 11003 93986 15302 61278 13916 23900 |
G.Tư | 1710 1445 4678 9751 |
G.Năm | 5496 0228 3343 5479 4126 8089 |
G.Sáu | 221 438 853 |
G.Bảy | 87 65 49 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/01/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/01/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 27/01/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/01/2024 |
6 5 3 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6-5-1-16-17-4-8-19 FC 61579 |
G.Nhất | 32521 |
G.Nhì | 73337 11395 |
G.Ba | 59715 94737 28391 77040 95480 36972 |
G.Tư | 1670 3770 7223 0876 |
G.Năm | 6094 5417 4724 5620 5716 3868 |
G.Sáu | 049 531 791 |
G.Bảy | 27 75 91 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep