KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/01/2022 |
8 2 1 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 4QK-10QK-1QK-5QK-11QK-15QK 46330 |
G.Nhất | 69665 |
G.Nhì | 09490 46504 |
G.Ba | 78220 76475 21736 66154 94894 87492 |
G.Tư | 9464 0146 2976 5846 |
G.Năm | 9705 8474 6756 0819 0264 4584 |
G.Sáu | 707 544 651 |
G.Bảy | 99 73 25 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/01/2022 |
5 9 2 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6QH-1QH-15QH-11QH-8QH-13QH-18QH-17QH 37061 |
G.Nhất | 02804 |
G.Nhì | 28975 91130 |
G.Ba | 23859 45389 77521 89766 65789 02471 |
G.Tư | 0547 0571 3966 5502 |
G.Năm | 9266 7234 0119 6292 5499 2971 |
G.Sáu | 138 977 988 |
G.Bảy | 27 74 34 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 13QG-9QG-15QG-8QG-3QG-10QG 93494 |
G.Nhất | 32969 |
G.Nhì | 99121 71440 |
G.Ba | 22171 48176 58055 34589 72429 85524 |
G.Tư | 0700 2242 0851 6988 |
G.Năm | 5309 9500 3344 4087 7992 8848 |
G.Sáu | 732 286 441 |
G.Bảy | 16 07 41 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/01/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 01/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/01/2022 |
9 6 3 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12QF-3QF-4QF-2QF-1QF-7QF 10676 |
G.Nhất | 86295 |
G.Nhì | 05069 04999 |
G.Ba | 99344 69011 19745 52465 88708 22792 |
G.Tư | 5082 6749 4377 9508 |
G.Năm | 2882 7999 8705 6962 6971 3666 |
G.Sáu | 221 107 086 |
G.Bảy | 10 56 62 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/12/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 31/12/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 31/12/2021 |
2 8 0 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5QE-20QE-13QE-18QE-15QE-10QE-9QE-8QE 24147 |
G.Nhất | 35164 |
G.Nhì | 87843 42697 |
G.Ba | 22411 02874 67669 03425 54307 07126 |
G.Tư | 8465 1766 0490 9892 |
G.Năm | 0188 3269 6892 2498 1980 6400 |
G.Sáu | 848 991 747 |
G.Bảy | 00 37 75 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12QD-5QD-2QD-13QD-9QD-14QD 62033 |
G.Nhất | 86170 |
G.Nhì | 66387 22954 |
G.Ba | 85860 64501 10758 01578 50933 41644 |
G.Tư | 8191 6435 2915 1993 |
G.Năm | 2678 3667 6402 8797 4676 9669 |
G.Sáu | 874 050 826 |
G.Bảy | 45 02 57 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/12/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/12/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 29/12/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/12/2021 |
5 2 9 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8QC-7QC-12QC-15QC-1QC-13QC 13977 |
G.Nhất | 34852 |
G.Nhì | 54309 98902 |
G.Ba | 98841 61545 24183 95816 39512 48316 |
G.Tư | 3788 9307 7068 3241 |
G.Năm | 3005 8390 9069 3853 2746 2257 |
G.Sáu | 595 243 069 |
G.Bảy | 23 94 14 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep