KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/08/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/08/2024 |
2 2 1 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4-8-18-12-11-19-6-3RD 89282 |
G.Nhất | 97589 |
G.Nhì | 63574 84527 |
G.Ba | 13604 94017 64504 71962 15940 16867 |
G.Tư | 9591 7890 5500 4987 |
G.Năm | 1077 9052 8257 2013 3362 1581 |
G.Sáu | 666 099 759 |
G.Bảy | 77 32 17 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/08/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/08/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 07/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/08/2024 |
0 4 2 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 19-3-7-14-18-11-2-10RC 26070 |
G.Nhất | 75119 |
G.Nhì | 92314 30217 |
G.Ba | 84662 88767 50937 54672 28439 19830 |
G.Tư | 4830 2671 0948 0021 |
G.Năm | 6580 1962 2740 4949 1572 6887 |
G.Sáu | 917 817 689 |
G.Bảy | 08 39 07 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/08/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/08/2024 |
7 8 7 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15-18-13-17-4-10-3-2RB 00482 |
G.Nhất | 68404 |
G.Nhì | 37057 35714 |
G.Ba | 40117 99471 58536 51019 82419 39173 |
G.Tư | 3915 6857 8559 7261 |
G.Năm | 7008 3511 7369 2825 7612 3177 |
G.Sáu | 523 080 871 |
G.Bảy | 50 85 70 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/08/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/08/2024 |
6 7 2 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7-1-2-19-17-13-6-14RA 82239 |
G.Nhất | 25739 |
G.Nhì | 93992 38897 |
G.Ba | 89429 82825 05441 54136 06811 06423 |
G.Tư | 1268 7133 7868 0278 |
G.Năm | 5746 6613 7850 2319 5675 8119 |
G.Sáu | 720 001 337 |
G.Bảy | 52 40 16 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/08/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/08/2024 |
8 5 7 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6-10-18-9-2-19-4-12QZ 09486 |
G.Nhất | 29049 |
G.Nhì | 67013 68075 |
G.Ba | 63007 47036 20124 84678 96314 11129 |
G.Tư | 3208 8037 2037 8929 |
G.Năm | 6632 1061 4412 4277 8906 6782 |
G.Sáu | 400 621 422 |
G.Bảy | 85 10 03 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/08/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/08/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 03/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/08/2024 |
1 5 4 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1-12-13-2-10-7-17-9QY 60640 |
G.Nhất | 20450 |
G.Nhì | 17735 72800 |
G.Ba | 47388 98016 59446 46241 99501 12197 |
G.Tư | 0483 1117 2541 4215 |
G.Năm | 8102 0850 9996 2026 3605 2468 |
G.Sáu | 225 027 998 |
G.Bảy | 49 03 55 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/08/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/08/2024 |
2 1 9 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14-5-3-17-19-11-7-4QX 52012 |
G.Nhất | 60255 |
G.Nhì | 13074 92914 |
G.Ba | 18797 11554 82107 02265 94239 73087 |
G.Tư | 8742 2665 0288 7156 |
G.Năm | 7701 7727 1973 6159 7337 4980 |
G.Sáu | 634 454 159 |
G.Bảy | 63 36 84 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep