KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/03/2019 |
3 4 6 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13EA-8EA-7EA 97291 |
G.Nhất | 82885 |
G.Nhì | 56554 02384 |
G.Ba | 95838 16643 07036 29828 00068 11762 |
G.Tư | 4223 2815 9363 3426 |
G.Năm | 9911 6428 2526 0658 4305 3813 |
G.Sáu | 079 794 125 |
G.Bảy | 72 23 05 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/03/2019 |
2 2 7 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 4DC-2DC-1DC 74359 |
G.Nhất | 76419 |
G.Nhì | 44101 91993 |
G.Ba | 86814 15579 14774 67025 52695 36608 |
G.Tư | 4737 9897 6018 2310 |
G.Năm | 0033 4518 4652 9490 2301 0141 |
G.Sáu | 439 273 579 |
G.Bảy | 68 87 94 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/03/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 09/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/03/2019 |
1 9 0 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15DB-9DB-10DB 06000 |
G.Nhất | 97910 |
G.Nhì | 20605 34406 |
G.Ba | 93826 62308 26644 26006 29214 96463 |
G.Tư | 3468 7939 9524 3551 |
G.Năm | 9799 7882 7085 2957 8675 7737 |
G.Sáu | 513 422 652 |
G.Bảy | 37 94 70 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/03/2019 |
5 8 7 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6DA-11DA-15DA 09702 |
G.Nhất | 74663 |
G.Nhì | 30758 57111 |
G.Ba | 60274 12435 44317 58246 36118 28338 |
G.Tư | 9640 4549 9223 4480 |
G.Năm | 1521 3033 9929 5481 7287 9320 |
G.Sáu | 738 184 948 |
G.Bảy | 02 01 42 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/03/2019 |
5 5 9 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12CB-11CB-6CB 72672 |
G.Nhất | 51065 |
G.Nhì | 94630 19339 |
G.Ba | 09464 27815 51563 52691 76989 64292 |
G.Tư | 6579 9030 9424 8380 |
G.Năm | 2007 1026 9874 1133 5720 3016 |
G.Sáu | 956 781 069 |
G.Bảy | 36 30 85 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/03/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/03/2019 |
5 2 2 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12CA-5CA-9CA 87807 |
G.Nhất | 58780 |
G.Nhì | 06321 91122 |
G.Ba | 61013 46507 88781 76413 11509 24699 |
G.Tư | 1703 3912 0178 5627 |
G.Năm | 7971 9608 9597 4940 6355 5636 |
G.Sáu | 120 537 783 |
G.Bảy | 83 16 84 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/03/2019 |
1 4 3 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5BA-10BA-4BA 02286 |
G.Nhất | 76770 |
G.Nhì | 06825 25300 |
G.Ba | 25542 92585 97675 58694 96914 89230 |
G.Tư | 9993 0312 5612 2702 |
G.Năm | 4057 1972 0159 0890 1525 9043 |
G.Sáu | 005 909 407 |
G.Bảy | 15 39 93 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep