KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/12/2023 |
3 8 6 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7-19-18-2-11-20-3-15 DL 76711 |
G.Nhất | 52564 |
G.Nhì | 49212 38823 |
G.Ba | 93262 07190 79116 44716 47391 84559 |
G.Tư | 9818 2020 3376 8782 |
G.Năm | 1832 9360 5435 0879 0951 8128 |
G.Sáu | 539 899 078 |
G.Bảy | 14 68 52 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/12/2023 |
9 6 6 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7-8-12-10-20-1-15-2 DK 88485 |
G.Nhất | 81423 |
G.Nhì | 48393 07890 |
G.Ba | 51946 07983 63690 09200 68261 08586 |
G.Tư | 8909 1980 4697 9087 |
G.Năm | 9687 9617 6090 8526 3279 9866 |
G.Sáu | 403 775 949 |
G.Bảy | 83 21 41 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/12/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/12/2023 |
3 2 0 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7-5-11-14-10-4-9-16 DH 64978 |
G.Nhất | 46676 |
G.Nhì | 26187 87330 |
G.Ba | 27023 12499 01735 36355 27195 68410 |
G.Tư | 9210 3977 6990 5236 |
G.Năm | 3041 3863 7189 4047 6779 5495 |
G.Sáu | 419 782 193 |
G.Bảy | 13 21 90 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/12/2023 |
8 5 5 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 4-15-14-5-2-1-11-3 DG 14577 |
G.Nhất | 66388 |
G.Nhì | 72506 57508 |
G.Ba | 00305 65882 84801 38647 30901 12566 |
G.Tư | 2019 7061 7062 9014 |
G.Năm | 1202 5718 9539 9204 5379 0370 |
G.Sáu | 308 532 193 |
G.Bảy | 40 82 90 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/12/2023 |
4 2 7 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-5-6-2-14-10-9-4 DF 56732 |
G.Nhất | 82355 |
G.Nhì | 29094 60755 |
G.Ba | 55043 23651 13729 65784 06766 72289 |
G.Tư | 9490 4407 1910 7277 |
G.Năm | 2748 1704 2614 2267 7259 1637 |
G.Sáu | 758 160 919 |
G.Bảy | 88 89 65 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/12/2023 |
3 1 0 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 18-10-20-16-4-8-13-1 DE 03257 |
G.Nhất | 14988 |
G.Nhì | 21865 30155 |
G.Ba | 62858 00770 81163 91066 32492 88398 |
G.Tư | 6066 8357 7220 9032 |
G.Năm | 5532 5899 2304 2862 4668 1049 |
G.Sáu | 347 930 724 |
G.Bảy | 90 59 43 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/12/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/12/2023 |
4 6 7 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 17-20-4-11-6-8-9-19 DC 74825 |
G.Nhất | 27434 |
G.Nhì | 06579 72188 |
G.Ba | 23116 29833 95690 82114 32305 85706 |
G.Tư | 7725 7756 1294 7069 |
G.Năm | 5389 7771 7486 9371 8494 5009 |
G.Sáu | 478 396 881 |
G.Bảy | 89 67 42 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep