KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/10/2019 |
2 1 0 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3XA-15XA-2XA 88584 |
G.Nhất | 01811 |
G.Nhì | 25902 14580 |
G.Ba | 79748 67800 93887 01482 26679 14613 |
G.Tư | 5557 3563 7863 3462 |
G.Năm | 4721 8049 1521 1207 8103 2535 |
G.Sáu | 577 443 676 |
G.Bảy | 45 22 26 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/10/2019 |
3 8 8 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7VU-3VU-9VU 65074 |
G.Nhất | 54557 |
G.Nhì | 75914 57738 |
G.Ba | 62690 95919 72248 97762 89807 91520 |
G.Tư | 5619 8089 9918 7084 |
G.Năm | 3716 4007 6243 9756 1804 1015 |
G.Sáu | 104 288 290 |
G.Bảy | 98 86 99 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/10/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 23/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/10/2019 |
8 7 8 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11VT-14VT-10VT 08753 |
G.Nhất | 23074 |
G.Nhì | 53796 44995 |
G.Ba | 10052 21032 04845 82102 34054 87832 |
G.Tư | 0836 9500 3879 1660 |
G.Năm | 8560 9233 3785 8237 7335 9796 |
G.Sáu | 687 810 702 |
G.Bảy | 12 71 60 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/10/2019 |
3 2 1 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 2VS-12VS-6VS 17237 |
G.Nhất | 82273 |
G.Nhì | 39668 29929 |
G.Ba | 07587 81702 93234 43763 85169 96378 |
G.Tư | 3276 9221 6149 8395 |
G.Năm | 6933 1857 0804 7569 2269 2214 |
G.Sáu | 566 905 786 |
G.Bảy | 41 35 24 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/10/2019 |
8 0 2 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11VR-7VR-8VR 72174 |
G.Nhất | 55833 |
G.Nhì | 54527 54789 |
G.Ba | 39984 71630 78833 13134 51347 73940 |
G.Tư | 7130 9105 3374 3527 |
G.Năm | 1413 0230 8588 1559 2053 1525 |
G.Sáu | 895 889 220 |
G.Bảy | 10 42 30 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/10/2019 |
1 0 9 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5VQ-15VQ-14VQ 23749 |
G.Nhất | 48495 |
G.Nhì | 89676 72788 |
G.Ba | 09171 34992 15073 95947 27643 35175 |
G.Tư | 6813 5943 8417 1450 |
G.Năm | 5960 2968 1819 6261 2935 1631 |
G.Sáu | 696 574 478 |
G.Bảy | 00 17 47 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/10/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/10/2019 |
5 7 2 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 3VP-2VP-13VP 29598 |
G.Nhất | 58642 |
G.Nhì | 87766 14197 |
G.Ba | 73584 97037 33528 24718 63825 66042 |
G.Tư | 0442 9610 9728 5157 |
G.Năm | 4873 2908 3758 0567 5337 1977 |
G.Sáu | 481 571 310 |
G.Bảy | 40 59 19 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep