KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 31/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 31/03/2022 |
6 3 1 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13-6-1-7-3-10UH 12239 |
G.Nhất | 62330 |
G.Nhì | 75488 43719 |
G.Ba | 32195 13518 27323 01541 47401 28830 |
G.Tư | 4996 3384 6838 4903 |
G.Năm | 7715 4774 2061 2554 2479 6063 |
G.Sáu | 789 838 598 |
G.Bảy | 30 59 80 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/03/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 30/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/03/2022 |
9 6 9 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6-14-3-12-13-10UG 89914 |
G.Nhất | 74298 |
G.Nhì | 09293 59930 |
G.Ba | 46724 96575 39515 48450 28265 90715 |
G.Tư | 6313 1625 2929 3989 |
G.Năm | 8513 7314 6491 1870 4135 2492 |
G.Sáu | 919 726 214 |
G.Bảy | 08 78 74 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/03/2022
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/03/2022 |
2 2 0 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5-9-7-13-3-2UF 59903 |
G.Nhất | 81369 |
G.Nhì | 56277 71215 |
G.Ba | 92569 66796 99488 98627 90390 23790 |
G.Tư | 9252 2453 9695 4955 |
G.Năm | 0205 6533 0858 5779 5507 2915 |
G.Sáu | 575 540 568 |
G.Bảy | 34 81 71 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 28/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 28/03/2022 |
8 0 7 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15-5-13-11-2-3UE 20182 |
G.Nhất | 07161 |
G.Nhì | 16533 55139 |
G.Ba | 31591 79577 08532 93770 14710 81684 |
G.Tư | 7533 5148 1673 0425 |
G.Năm | 0011 2533 3699 2749 8266 9480 |
G.Sáu | 543 604 134 |
G.Bảy | 81 56 69 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/03/2022 |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11-1-7-4-14-6UD 80965 |
G.Nhất | 15580 |
G.Nhì | 97527 79584 |
G.Ba | 04613 11917 96863 53389 01028 93080 |
G.Tư | 7607 6561 5081 1676 |
G.Năm | 5091 9598 3136 0406 8410 2025 |
G.Sáu | 559 197 968 |
G.Bảy | 85 50 42 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/03/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/03/2022 |
2 4 4 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12-5-3-9-6-7UC 15972 |
G.Nhất | 02820 |
G.Nhì | 54813 53654 |
G.Ba | 51997 63875 06974 87762 39718 08966 |
G.Tư | 5847 0662 7665 3347 |
G.Năm | 5972 7620 8131 2155 8398 6841 |
G.Sáu | 704 672 783 |
G.Bảy | 92 82 28 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/03/2022 |
1 6 5 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3-4-15-9-8-2UB 88460 |
G.Nhất | 99513 |
G.Nhì | 98223 99207 |
G.Ba | 44390 62965 27765 82110 74847 74327 |
G.Tư | 4113 3372 8736 7287 |
G.Năm | 4341 2393 2985 3238 0746 7336 |
G.Sáu | 665 032 298 |
G.Bảy | 44 18 92 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep