KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-3K1 | 3K1 | ĐL-3K1 | |
100N | 26 | 36 | 19 |
200N | 557 | 410 | 941 |
400N | 2695 5534 3272 | 8110 3024 0291 | 4386 0369 6376 |
1TR | 9206 | 8279 | 0795 |
3TR | 09797 29405 54674 80400 14944 20800 18176 | 44161 69786 30149 80309 00800 85049 96048 | 55237 94761 35152 90396 47240 67190 82838 |
10TR | 44761 28509 | 15683 66011 | 05069 11149 |
15TR | 07856 | 56612 | 21007 |
30TR | 36549 | 32722 | 51317 |
2TỶ | 039048 | 458874 | 835532 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | 3K1 | K1T3 | |
100N | 90 | 84 | 13 | 50 |
200N | 334 | 442 | 311 | 273 |
400N | 2463 3204 7867 | 3167 6579 8714 | 6153 0751 8174 | 8630 4852 2110 |
1TR | 6824 | 9255 | 2626 | 8520 |
3TR | 12501 08428 20981 02563 67214 22890 15846 | 80487 18278 08887 13945 54937 91777 67454 | 51297 07844 21280 43819 54404 37430 06244 | 70403 04869 14583 67749 37301 69281 06211 |
10TR | 69520 97681 | 08067 06130 | 44813 51983 | 93910 68196 |
15TR | 95595 | 47569 | 00055 | 02139 |
30TR | 01319 | 39000 | 39185 | 02779 |
2TỶ | 546796 | 985863 | 388269 | 401562 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL09 | 03KS09 | 21TV09 | |
100N | 80 | 48 | 20 |
200N | 631 | 081 | 641 |
400N | 3473 1243 0642 | 9253 3339 9514 | 3147 2396 3827 |
1TR | 0752 | 9844 | 7610 |
3TR | 57124 19599 27138 55160 66551 37065 98089 | 19189 71283 12514 28581 58185 25696 65788 | 31288 23001 86425 82849 23884 69312 06242 |
10TR | 95116 46687 | 62854 61730 | 97339 24335 |
15TR | 38288 | 64800 | 48811 |
30TR | 53676 | 25952 | 66749 |
2TỶ | 739127 | 952915 | 245530 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K1 | AG-3K1 | 3K1 | |
100N | 50 | 87 | 56 |
200N | 851 | 878 | 839 |
400N | 3669 9904 0167 | 3271 3073 3254 | 3368
0675
9534 |
1TR | 7074 | 5748 | 4529 |
3TR | 88925 09539 68982 35915 81466 96498 88627 | 66420 13055 36399 94243 65854 22411 21258 | 62436 04125 64938 12545 96871 89511 09411 |
10TR | 15674 10268 | 05338 51758 | 19500 19879 |
15TR | 74228 | 11068 | 79327 |
30TR | 25213 | 36228 | 74026 |
2TỶ | 150974 | 541281 | 398005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep