KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 30 | 85 |
200N | 332 | 566 |
400N | 6281 0975 4924 | 3675 0738 4191 |
1TR | 3360 | 3739 |
3TR | 58136 46348 74441 15883 24401 73285 87498 | 84351 21420 48689 78527 32107 51219 38029 |
10TR | 86390 03007 | 54691 46770 |
15TR | 24060 | 96531 |
30TR | 67139 | 45211 |
2TỶ | 359927 | 112608 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 86 | 77 | 81 |
200N | 159 | 327 | 497 |
400N | 1970 9287 0044 | 0712 8058 6740 | 8349 8112 1375 |
1TR | 8522 | 3466 | 1197 |
3TR | 00580 18884 49502 41561 53822 25354 63829 | 81750 13097 51463 64406 23365 76630 33317 | 69697 08735 39879 60683 20276 04479 78100 |
10TR | 80271 64384 | 64256 51046 | 35717 99806 |
15TR | 32821 | 21009 | 48098 |
30TR | 32521 | 85964 | 24930 |
2TỶ | 850975 | 700644 | 177611 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 97 | 29 |
200N | 365 | 637 |
400N | 1789 0978 3028 | 8942 9455 6739 |
1TR | 4914 | 6112 |
3TR | 35418 57955 52806 24402 92343 19564 81655 | 33328 35383 84679 80840 02518 51069 53565 |
10TR | 31711 05212 | 36110 82643 |
15TR | 70090 | 29687 |
30TR | 74441 | 26957 |
2TỶ | 615565 | 644426 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 28 | 62 | 45 |
200N | 850 | 290 | 806 |
400N | 3279 9877 8977 | 2025 5291 1440 | 5094 4216 1228 |
1TR | 0189 | 3845 | 2299 |
3TR | 03527 54131 56862 78102 85241 29172 79680 | 46866 41417 09685 88100 04786 80733 01106 | 60329 00143 10480 97273 99440 67014 40664 |
10TR | 60265 09244 | 08224 44885 | 56835 11095 |
15TR | 32049 | 59454 | 63704 |
30TR | 26218 | 67696 | 44860 |
2TỶ | 886906 | 922241 | 333884 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 00 | 55 |
200N | 740 | 875 |
400N | 9299 7063 3467 | 5092 4086 5557 |
1TR | 0637 | 6016 |
3TR | 52368 06295 55600 72389 03949 82611 35723 | 55763 36259 02596 86613 81327 18912 35928 |
10TR | 97179 41772 | 13149 00407 |
15TR | 97029 | 39943 |
30TR | 79348 | 75657 |
2TỶ | 125924 | 814207 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 90 | 54 |
200N | 375 | 381 |
400N | 6485 0716 1390 | 1403 6282 3277 |
1TR | 3460 | 9690 |
3TR | 74730 69622 73866 67636 15357 21436 15362 | 82745 72367 35614 61213 74449 69545 01500 |
10TR | 72399 31886 | 31110 03785 |
15TR | 47247 | 64567 |
30TR | 82266 | 50590 |
2TỶ | 507887 | 541235 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 12 | 55 |
200N | 790 | 806 |
400N | 3492 0649 3927 | 7024 9014 4431 |
1TR | 5604 | 7858 |
3TR | 61120 92829 63556 95376 37783 03552 30749 | 72355 39557 54582 00905 75589 43198 98190 |
10TR | 17011 06047 | 36106 32903 |
15TR | 58102 | 79346 |
30TR | 52021 | 35930 |
2TỶ | 269024 | 081420 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung