KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 19 | 30 |
200N | 611 | 368 |
400N | 1658 1604 6818 | 4456 2277 6922 |
1TR | 1471 | 4528 |
3TR | 47336 91521 16757 61106 19075 70234 84476 | 84161 18498 34912 37461 02571 93695 59170 |
10TR | 96808 63816 | 19044 50598 |
15TR | 60825 | 45960 |
30TR | 61472 | 80175 |
2TỶ | 706355 | 417146 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 04 | 68 | 82 |
200N | 852 | 970 | 446 |
400N | 8288 2615 5582 | 9855 0219 0462 | 4807 6776 3001 |
1TR | 1654 | 3368 | 3485 |
3TR | 36046 78737 35818 16307 48642 64579 22767 | 22561 00101 20404 95112 22489 59442 49431 | 21478 94009 32980 82545 51098 39557 52142 |
10TR | 33728 54651 | 35018 10259 | 73245 98565 |
15TR | 20788 | 92577 | 01842 |
30TR | 18286 | 04970 | 10835 |
2TỶ | 563360 | 012276 | 069713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 08 | 33 |
200N | 269 | 475 |
400N | 1097 3243 2847 | 6952 3826 3250 |
1TR | 3693 | 6419 |
3TR | 44272 69546 21576 58807 97151 34485 06276 | 78480 81357 75247 81063 67278 51601 26134 |
10TR | 70761 04977 | 86122 49474 |
15TR | 54795 | 00491 |
30TR | 60106 | 48181 |
2TỶ | 426387 | 271620 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 50 | 39 | 17 |
200N | 020 | 218 | 701 |
400N | 0965 5812 9520 | 6373 4962 4826 | 6916 7115 6433 |
1TR | 3097 | 2288 | 3350 |
3TR | 01109 53694 26605 45174 31937 04303 76804 | 98037 58311 15757 65821 98490 91424 24596 | 56223 70086 76311 09089 20034 08184 93838 |
10TR | 76786 01856 | 31870 70732 | 05772 65933 |
15TR | 87882 | 42312 | 44266 |
30TR | 84616 | 21682 | 89726 |
2TỶ | 279026 | 623700 | 678320 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 60 | 48 |
200N | 031 | 322 |
400N | 2725 1763 5509 | 6625 0305 5174 |
1TR | 2375 | 3430 |
3TR | 72595 44068 36686 68921 08744 89855 10780 | 55632 94435 62520 89162 71817 95961 03191 |
10TR | 27019 05544 | 00416 65695 |
15TR | 69142 | 61368 |
30TR | 89376 | 06467 |
2TỶ | 398154 | 279765 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 13 | 74 |
200N | 174 | 555 |
400N | 9050 7834 3464 | 4462 6857 2876 |
1TR | 6357 | 5688 |
3TR | 06077 35777 54536 92654 90912 87239 47557 | 87701 51981 72187 92112 01475 51800 49663 |
10TR | 30814 11699 | 94210 29855 |
15TR | 58066 | 22562 |
30TR | 14163 | 28523 |
2TỶ | 289241 | 572224 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 74 | 01 |
200N | 942 | 993 |
400N | 8522 4334 7463 | 4103 8900 5232 |
1TR | 7465 | 5523 |
3TR | 05313 18959 47062 28818 77570 13148 30684 | 03575 49811 45954 70236 48340 92305 60059 |
10TR | 15273 95233 | 09307 92129 |
15TR | 06619 | 92618 |
30TR | 93257 | 66650 |
2TỶ | 834357 | 269193 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung