KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 05 | 90 |
200N | 596 | 608 |
400N | 1055 3413 8067 | 8210 3590 7762 |
1TR | 4077 | 0472 |
3TR | 75297 27163 32487 59789 93056 51208 81888 | 36177 19501 32869 30214 46537 01656 24165 |
10TR | 52382 39633 | 53662 21041 |
15TR | 51305 | 04404 |
30TR | 47921 | 18180 |
2TỶ | 319380 | 036018 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 38 | 46 |
200N | 308 | 441 |
400N | 4591 6053 9942 | 0170 4035 0870 |
1TR | 4103 | 8850 |
3TR | 07923 45962 54852 27568 92751 94940 55466 | 99317 32946 46192 59541 13110 35526 71565 |
10TR | 81234 22383 | 90524 19217 |
15TR | 37239 | 38921 |
30TR | 47755 | 85876 |
2TỶ | 563502 | 582257 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 58 | 99 | 75 |
200N | 519 | 705 | 769 |
400N | 6626 5588 1241 | 3034 1351 4220 | 9961 5080 3669 |
1TR | 5473 | 9102 | 3055 |
3TR | 13486 22790 67489 26126 53979 42790 00660 | 78732 02254 67325 64034 03034 03903 84602 | 24969 92285 19543 69066 88782 05384 28020 |
10TR | 70188 09362 | 56216 09696 | 83704 22206 |
15TR | 45459 | 61163 | 54517 |
30TR | 69665 | 93757 | 43090 |
2TỶ | 883768 | 217662 | 332808 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 20 | 06 |
200N | 377 | 258 |
400N | 3794 1066 9786 | 7359 2086 6522 |
1TR | 6953 | 0951 |
3TR | 19154 92967 02366 49219 68373 46938 29486 | 98014 02248 59983 23970 39146 50703 40984 |
10TR | 92802 43978 | 65854 56600 |
15TR | 78005 | 21810 |
30TR | 28591 | 44237 |
2TỶ | 156483 | 842628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 97 | 80 | 97 |
200N | 139 | 552 | 274 |
400N | 6531 9015 5421 | 0903 8702 9852 | 3373 3126 1627 |
1TR | 7550 | 2646 | 4586 |
3TR | 72732 15614 05960 72708 60580 52300 35358 | 18076 63207 49969 56073 59868 01325 35022 | 75501 27967 44910 50016 85186 91706 40452 |
10TR | 81418 05156 | 10784 06582 | 05354 76559 |
15TR | 70563 | 62591 | 97864 |
30TR | 70072 | 12145 | 51429 |
2TỶ | 088654 | 182850 | 139026 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 30 | 41 |
200N | 070 | 208 |
400N | 4711 3336 8755 | 9533 7616 4268 |
1TR | 6766 | 5788 |
3TR | 91485 55262 06286 68842 30047 15158 18273 | 45675 08183 43385 50344 01070 01667 87575 |
10TR | 92201 90753 | 54335 39342 |
15TR | 14282 | 06075 |
30TR | 40768 | 44460 |
2TỶ | 227010 | 124286 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 25 | 31 |
200N | 007 | 055 |
400N | 3492 0006 3892 | 3802 6605 7346 |
1TR | 7722 | 6423 |
3TR | 81109 50516 75673 37189 78277 18945 58336 | 51450 40004 35951 53201 19825 87016 48911 |
10TR | 96794 45484 | 54104 79875 |
15TR | 29973 | 15819 |
30TR | 30203 | 79618 |
2TỶ | 375109 | 353828 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung