KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 88 | 66 |
200N | 841 | 216 |
400N | 7931 6171 0589 | 0754 9304 4747 |
1TR | 1227 | 4730 |
3TR | 05923 87811 51588 36051 63711 90955 44724 | 72076 00921 78125 29111 96212 00253 23412 |
10TR | 36843 36351 | 41822 51438 |
15TR | 07651 | 98415 |
30TR | 12227 | 84668 |
2TỶ | 217015 | 525774 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 12 | 66 | 25 |
200N | 463 | 533 | 167 |
400N | 8723 1807 6176 | 1135 2090 6951 | 6822 4960 7957 |
1TR | 9790 | 2243 | 8227 |
3TR | 55289 42390 76732 67480 54939 80851 16059 | 33730 76257 12510 07561 04492 82078 33081 | 20431 86674 55581 15210 88406 04181 34934 |
10TR | 33328 00467 | 70759 02782 | 07600 09965 |
15TR | 49963 | 58352 | 98439 |
30TR | 84459 | 50778 | 44798 |
2TỶ | 232178 | 289062 | 523863 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 58 | 87 |
200N | 477 | 124 |
400N | 9831 4351 4716 | 7604 4989 6205 |
1TR | 1198 | 4987 |
3TR | 75185 49501 51528 76320 19029 07623 16457 | 16800 36003 66050 09206 75351 68072 40451 |
10TR | 78717 82496 | 53781 44914 |
15TR | 97049 | 73603 |
30TR | 54689 | 03144 |
2TỶ | 368528 | 312615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 89 | 10 |
200N | 599 | 264 |
400N | 4982 7761 2585 | 1257 5139 3257 |
1TR | 8250 | 9694 |
3TR | 97727 07721 82745 91272 80868 63007 05835 | 32586 75510 33851 77010 44422 14336 98498 |
10TR | 14823 56959 | 33831 93757 |
15TR | 02586 | 51521 |
30TR | 24307 | 17818 |
2TỶ | 401906 | 274108 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 81 | 72 |
200N | 847 | 061 |
400N | 8696 3527 7414 | 3566 0823 9963 |
1TR | 7791 | 5131 |
3TR | 95970 46112 47874 62842 82222 48238 74302 | 35640 19877 98688 40230 23661 20894 76610 |
10TR | 00133 24291 | 94482 86525 |
15TR | 81946 | 81784 |
30TR | 58163 | 88482 |
2TỶ | 405541 | 601466 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 73 | 90 |
200N | 099 | 315 |
400N | 1677 7580 4087 | 9065 0720 1724 |
1TR | 8681 | 5472 |
3TR | 95719 00388 41406 14393 48473 04172 88346 | 26022 93868 63385 09594 33732 54460 95594 |
10TR | 18487 88923 | 19739 89599 |
15TR | 22907 | 01500 |
30TR | 68664 | 07369 |
2TỶ | 797517 | 615259 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 48 | 73 | 17 |
200N | 606 | 400 | 139 |
400N | 2084 8193 8686 | 7069 2279 2340 | 7811 4981 3234 |
1TR | 6127 | 1355 | 6130 |
3TR | 33112 52363 86118 33967 72767 79861 69068 | 83423 13019 34743 70896 06414 16612 93563 | 01069 70798 42440 97015 50461 35694 83659 |
10TR | 39132 45763 | 36290 62907 | 54595 68069 |
15TR | 64795 | 05089 | 96862 |
30TR | 07217 | 28979 | 72637 |
2TỶ | 979812 | 624586 | 936776 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung