KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 87 | 92 | 97 |
200N | 754 | 867 | 870 |
400N | 8241 3176 5991 | 0673 8761 4501 | 9530 7855 2003 |
1TR | 6733 | 3930 | 9217 |
3TR | 33880 92257 29101 53849 46442 82955 17121 | 14629 26209 60755 32136 77968 92206 79498 | 92325 04410 33448 68181 25144 71193 35661 |
10TR | 78417 02348 | 62796 99123 | 60385 76100 |
15TR | 16901 | 86544 | 38723 |
30TR | 79642 | 17886 | 51048 |
2TỶ | 976526 | 445010 | 492586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 42 | 97 |
200N | 746 | 227 |
400N | 6190 0203 1726 | 0665 6250 1518 |
1TR | 2154 | 3452 |
3TR | 23181 65690 25099 12552 27769 83045 47436 | 10398 15009 71750 60208 23908 25369 96480 |
10TR | 64128 07838 | 80420 65931 |
15TR | 92698 | 62241 |
30TR | 27715 | 87557 |
2TỶ | 508682 | 000313 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 80 | 57 |
200N | 493 | 343 |
400N | 5127 1479 5081 | 4105 9105 4122 |
1TR | 6057 | 2826 |
3TR | 01570 32813 44626 08562 61095 74816 69046 | 23777 41746 37905 18395 34212 32454 60905 |
10TR | 27837 49981 | 29531 04158 |
15TR | 17572 | 26900 |
30TR | 98962 | 16410 |
2TỶ | 694679 | 622854 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 96 | 12 |
200N | 009 | 013 |
400N | 0246 1308 3477 | 1366 9376 4720 |
1TR | 4931 | 4842 |
3TR | 05769 07167 38034 29736 98141 42819 05476 | 92701 66519 99838 68172 42250 86665 72318 |
10TR | 44622 97108 | 03341 93043 |
15TR | 30009 | 84767 |
30TR | 94063 | 09268 |
2TỶ | 491921 | 940335 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 70 | 77 |
200N | 276 | 993 |
400N | 1210 1738 9671 | 7671 8601 3974 |
1TR | 7431 | 5929 |
3TR | 66063 19833 66580 06378 19001 67419 59357 | 37059 51023 04606 93438 22185 43159 02413 |
10TR | 85364 51706 | 43996 19406 |
15TR | 22862 | 58057 |
30TR | 08092 | 64286 |
2TỶ | 786510 | 578729 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 66 | 96 | 85 |
200N | 152 | 028 | 315 |
400N | 1877 6731 8084 | 5525 3260 8424 | 0773 5164 0314 |
1TR | 9190 | 7743 | 4386 |
3TR | 24921 21721 92055 93984 73736 74355 97723 | 85461 90167 08841 24217 98556 95194 65820 | 01358 09652 45669 23945 57268 24939 14113 |
10TR | 89140 79282 | 14636 74639 | 26158 18497 |
15TR | 57369 | 06720 | 03306 |
30TR | 66578 | 75925 | 11180 |
2TỶ | 313658 | 809379 | 868021 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 59 | 13 |
200N | 385 | 618 |
400N | 4758 1108 5130 | 8703 8632 6449 |
1TR | 8950 | 7760 |
3TR | 55106 52748 97311 56998 92853 49038 60361 | 70991 39849 75499 87985 04012 56214 73153 |
10TR | 48887 72178 | 11504 62527 |
15TR | 49636 | 03609 |
30TR | 02919 | 63923 |
2TỶ | 651692 | 390844 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung