KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 06 | 87 | 80 |
200N | 450 | 298 | 077 |
400N | 7649 7765 7765 | 9800 4244 7423 | 0747 9195 6517 |
1TR | 3993 | 4487 | 2976 |
3TR | 43473 08440 65092 82417 68313 01777 88534 | 35395 18215 05584 34914 73523 95495 51756 | 45955 36841 45890 83610 78435 61201 92744 |
10TR | 87692 60050 | 74778 96588 | 67149 51915 |
15TR | 91289 | 13975 | 45765 |
30TR | 92658 | 85552 | 30869 |
2TỶ | 378065 | 230328 | 322696 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 12 | 97 |
200N | 759 | 681 |
400N | 6274 8018 4244 | 7592 3203 6616 |
1TR | 4826 | 1525 |
3TR | 91841 09250 82259 96911 08195 23098 27372 | 54999 11515 43003 92762 21641 34820 80136 |
10TR | 20018 96150 | 77014 45610 |
15TR | 14767 | 30976 |
30TR | 08506 | 94013 |
2TỶ | 921021 | 678748 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 69 | 67 | 92 |
200N | 222 | 150 | 376 |
400N | 5848 1323 4312 | 4833 2117 0843 | 3083 7249 2663 |
1TR | 0703 | 4707 | 8807 |
3TR | 45398 07004 34740 74908 56131 69823 59470 | 23202 01850 28251 73596 29348 09506 16487 | 39117 47518 94238 14942 67503 56543 82579 |
10TR | 50296 03523 | 00382 24302 | 45510 79548 |
15TR | 84832 | 11830 | 59652 |
30TR | 67590 | 64617 | 63437 |
2TỶ | 154899 | 512380 | 561718 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 37 | 21 |
200N | 470 | 195 |
400N | 4898 7574 7741 | 9518 3480 4012 |
1TR | 4933 | 9895 |
3TR | 13679 02243 62414 49122 95901 66622 03609 | 08314 17861 38792 05024 19800 80574 79852 |
10TR | 35490 89263 | 58675 06782 |
15TR | 42589 | 72888 |
30TR | 37734 | 24115 |
2TỶ | 032944 | 019125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 81 | 41 |
200N | 227 | 796 |
400N | 1690 6033 2129 | 3375 9761 0614 |
1TR | 8183 | 9294 |
3TR | 75156 94562 60187 33490 04278 07008 89938 | 46203 78716 72490 07780 20302 11213 32085 |
10TR | 90788 59089 | 14650 76827 |
15TR | 68763 | 82690 |
30TR | 91657 | 35190 |
2TỶ | 825138 | 036857 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 28 | 95 |
200N | 196 | 565 |
400N | 7018 5970 4484 | 5674 0829 8753 |
1TR | 0928 | 3296 |
3TR | 36662 16630 73935 84419 99842 79656 74571 | 51255 70417 21301 55021 07956 38648 89452 |
10TR | 37557 46037 | 45966 87874 |
15TR | 06799 | 61787 |
30TR | 35897 | 95471 |
2TỶ | 336429 | 043048 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 66 | 15 |
200N | 720 | 662 |
400N | 1980 5610 2001 | 9285 0244 0632 |
1TR | 4356 | 0686 |
3TR | 09167 07560 62136 36473 23085 19479 19222 | 62038 22359 08462 04801 74801 86494 97929 |
10TR | 19540 74714 | 62043 86441 |
15TR | 87552 | 54837 |
30TR | 46240 | 10226 |
2TỶ | 642066 | 806752 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung