KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 67 | 46 |
200N | 020 | 947 |
400N | 5531 5935 3321 | 7530 2512 3974 |
1TR | 9559 | 6258 |
3TR | 93566 71504 98085 68290 69750 70235 29301 | 58082 02900 37909 33971 78078 51325 76725 |
10TR | 05681 78260 | 05736 63133 |
15TR | 38929 | 40558 |
30TR | 30621 | 53411 |
2TỶ | 868693 | 455365 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 36 | 75 |
200N | 679 | 970 |
400N | 8507 3984 9073 | 7708 8955 0026 |
1TR | 1278 | 5942 |
3TR | 59222 96816 29671 42657 50948 86321 55310 | 93994 48474 91617 74686 05634 74725 22819 |
10TR | 84112 80778 | 71090 92169 |
15TR | 72512 | 05402 |
30TR | 12839 | 48462 |
2TỶ | 574558 | 592903 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 03 | 98 |
200N | 566 | 265 |
400N | 6069 8253 3728 | 1482 1318 5479 |
1TR | 0866 | 8215 |
3TR | 45287 27209 44856 49510 49206 63192 25445 | 11737 78948 80117 87079 53166 72333 12224 |
10TR | 89220 15468 | 06725 35777 |
15TR | 68945 | 58370 |
30TR | 63652 | 23338 |
2TỶ | 551347 | 633083 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 08 | 92 | 58 |
200N | 286 | 344 | 464 |
400N | 6070 9930 6384 | 3647 1702 5356 | 7290 7607 1740 |
1TR | 5235 | 5405 | 7594 |
3TR | 28092 70453 65601 17479 20467 32177 59103 | 64080 81519 39057 24043 83475 76592 74331 | 53493 29822 41116 40456 64597 57518 24254 |
10TR | 05612 63590 | 50623 05173 | 17611 04382 |
15TR | 07256 | 17443 | 09565 |
30TR | 99765 | 65964 | 29248 |
2TỶ | 104657 | 734206 | 527780 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 47 | 32 |
200N | 624 | 660 |
400N | 1617 7256 1853 | 5780 2704 8782 |
1TR | 8736 | 0654 |
3TR | 98888 46112 63667 66091 91330 91232 13137 | 50867 75916 62518 94771 03110 35882 75117 |
10TR | 95646 22637 | 52500 74031 |
15TR | 75332 | 07173 |
30TR | 04291 | 12112 |
2TỶ | 992909 | 418005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 07 | 52 | 46 |
200N | 139 | 506 | 907 |
400N | 8454 0865 7531 | 3313 4503 9866 | 4445 4421 0512 |
1TR | 4759 | 6112 | 1071 |
3TR | 00109 50304 34299 07502 46181 89669 07736 | 05701 27444 90377 96367 06285 46927 70940 | 54304 35984 92487 66204 50108 65530 61218 |
10TR | 97331 43027 | 88336 86401 | 33494 53251 |
15TR | 33366 | 74255 | 35661 |
30TR | 33581 | 05537 | 85882 |
2TỶ | 811255 | 680980 | 298660 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 06 | 63 |
200N | 205 | 885 |
400N | 4875 4424 4017 | 5381 3280 9021 |
1TR | 3056 | 7139 |
3TR | 43496 68768 30079 12258 86328 62621 62839 | 08350 28885 56912 97483 26405 39830 73000 |
10TR | 43519 36468 | 90125 80779 |
15TR | 63832 | 71557 |
30TR | 40730 | 17817 |
2TỶ | 794132 | 873156 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung