KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 83 | 36 |
200N | 918 | 695 |
400N | 1088 6623 2349 | 2504 1079 3783 |
1TR | 5009 | 8586 |
3TR | 35076 23964 36482 49989 82439 57951 14137 | 62449 42613 19767 37326 92808 91310 78669 |
10TR | 59001 46595 | 47286 21021 |
15TR | 17969 | 95288 |
30TR | 30935 | 01846 |
2TỶ | 06875 | 26360 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 63 | 38 |
200N | 429 | 584 |
400N | 1542 5802 7980 | 1292 3864 2677 |
1TR | 9224 | 3516 |
3TR | 80612 78067 19430 46078 29388 95351 07221 | 82447 06477 97152 62728 11906 70532
16535 |
10TR | 45968 63157 | 47761 66124 |
15TR | 83043 | 39580 |
30TR | 65775 | 00291 |
2TỶ | 16598 | 93783 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 93 | 55 | 77 |
200N | 250 | 240 | 737 |
400N | 3531 4817 8429 | 6404 7739 3233 | 3848 9041 9171 |
1TR | 9243 | 4910 | 9778 |
3TR | 23367 82407 99852 78687 74178 78451 53559 | 43496 43726 44683 02105 12275 46691 49759 | 53676 99557 58313 76274 37076 82060 21111 |
10TR | 08078 25136 | 70864 49420 | 43112 09905 |
15TR | 64285 | 84770 | 89757 |
30TR | 31972 | 07746 | 47743 |
2TỶ | 33258 | 68399 | 91000 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 56 | 07 |
200N | 581 | 565 |
400N | 0392 9842 4928 | 8456 8079 2753 |
1TR | 7136 | 0289 |
3TR | 04644 15050 27929 79516 50021 48915 89351 | 13703 48567 98100 35152 26408 61334 84269 |
10TR | 86429 72277 | 23313 58292 |
15TR | 28486 | 53855 |
30TR | 42901 | 51464 |
2TỶ | 28997 | 24092 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 04 | 59 | 20 |
200N | 623 | 832 | 387 |
400N | 5155 3222 2947 | 9202 5913 3398 | 4651 8506 5883 |
1TR | 0202 | 2816 | 7548 |
3TR | 81153 06933 38002 98124 79424 66851 85750 | 72498 21959 17126 71261 25801 50256 95918 | 55177 54019 80329 26666 46592 56022 81988 |
10TR | 59566 29061 | 62243 41239 | 17028 37232 |
15TR | 75383 | 26628 | 69645 |
30TR | 70514 | 14080 | 38054 |
2TỶ | 66023 | 08569 | 17682 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 77 | 11 |
200N | 534 | 804 |
400N | 2817 7169 5084 | 4656 1063 6835 |
1TR | 4636 | 5885 |
3TR | 78076 78794 15567 71134 82759 71198 78768 | 53679 46257 21385 91709 53223 31530 90276 |
10TR | 15982 03435 | 62896 33675 |
15TR | 76479 | 30987 |
30TR | 21196 | 49975 |
2TỶ | 06951 | 67803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 96 | 85 |
200N | 713 | 922 |
400N | 7704 8164 2229 | 8814 5864 1436 |
1TR | 5227 | 1408 |
3TR | 09807 00539 00718 81745 89742 94396 71345 | 87839 08750 87700 56357 77231 22027
84508 |
10TR | 05142 54758 | 37262 72526 |
15TR | 35417 | 54712 |
30TR | 26779 | 27221 |
2TỶ | 75188 | 81724 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung