KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 56 | 12 |
200N | 277 | 704 |
400N | 2077 7512 3631 | 3877 2908 0367 |
1TR | 6931 | 6404 |
3TR | 32630 12158 35841 18151 76612 95581 38369 | 16868 96070 07248 68943 70246 01621 57794 |
10TR | 52473 44992 | 58531 12039 |
15TR | 64120 | 35120 |
30TR | 01431 | 95996 |
2TỶ | 748437 | 001475 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 45 | 43 |
200N | 108 | 164 |
400N | 6262 2456 7344 | 0968 8065 9686 |
1TR | 5377 | 2658 |
3TR | 31717 00640 48544 88599 42587 35645 28728 | 47533 27819 02502 22994 30435 36321 21970 |
10TR | 28770 26145 | 22579 97353 |
15TR | 91731 | 19717 |
30TR | 74287 | 51226 |
2TỶ | 043228 | 852766 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 14 | 53 |
200N | 735 | 741 |
400N | 0257 1394 0624 | 0630 2424 5600 |
1TR | 1244 | 5652 |
3TR | 14997 10465 81746 05743 16323 78533 23257 | 10618 81151 77310 55126 24834 45559 36947 |
10TR | 78427 28837 | 97016 66412 |
15TR | 35305 | 10423 |
30TR | 07835 | 64424 |
2TỶ | 231845 | 028901 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 01 | 21 |
200N | 154 | 715 |
400N | 1794 0840 3335 | 2918 0188 2267 |
1TR | 5103 | 5649 |
3TR | 59585 25148 01351 11517 81639 92274 87560 | 20305 44814 99941 06220 29202 04776 02877 |
10TR | 13272 15477 | 04049 06800 |
15TR | 07584 | 50627 |
30TR | 84671 | 87240 |
2TỶ | 499153 | 912878 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 72 | 60 | 00 |
200N | 426 | 124 | 877 |
400N | 2796 7590 4176 | 3565 2986 6203 | 1488 7295 4148 |
1TR | 5279 | 9411 | 3788 |
3TR | 91858 79212 61613 02691 48602 02090 05312 | 89523 28955 64451 39208 18227 57677 36161 | 79984 98890 57958 40100 47365 14715 37755 |
10TR | 10756 62957 | 43413 57189 | 95425 20482 |
15TR | 16995 | 10561 | 46261 |
30TR | 19784 | 92565 | 11946 |
2TỶ | 488873 | 881016 | 067832 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 84 | 81 |
200N | 517 | 124 |
400N | 2063 9732 2947 | 4002 5208 4004 |
1TR | 4816 | 1676 |
3TR | 12296 08531 32216 85239 13590 35722 82065 | 15192 36824 80730 95574 45283 65038 96123 |
10TR | 84126 82758 | 72372 65554 |
15TR | 62812 | 26362 |
30TR | 16641 | 65147 |
2TỶ | 965891 | 345309 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 43 | 35 | 85 |
200N | 482 | 228 | 306 |
400N | 9077 7659 2237 | 4177 2476 5331 | 2162 3353 5741 |
1TR | 2944 | 1612 | 7208 |
3TR | 16735 88803 69943 39601 60449 51123 07854 | 68358 83659 71637 85186 90530 67682 38937 | 47217 08773 53235 84021 29698 14190 20447 |
10TR | 13632 85846 | 20784 53942 | 50570 52390 |
15TR | 20355 | 32345 | 82125 |
30TR | 84746 | 42905 | 30530 |
2TỶ | 845617 | 601279 | 513859 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung