KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 46 | 91 |
200N | 980 | 055 |
400N | 7682 0397 6517 | 6143 5622 9463 |
1TR | 7254 | 6060 |
3TR | 43299 55274 12134 79565 92494 32230 92285 | 34891 26553 47947 21809 25629 29803 40307 |
10TR | 08057 92141 | 35473 37395 |
15TR | 87807 | 02860 |
30TR | 75202 | 81088 |
2TỶ | 585423 | 728479 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 96 | 79 |
200N | 360 | 247 |
400N | 1898 5803 1214 | 3352 1836 5194 |
1TR | 5884 | 5306 |
3TR | 64592 69197 87019 04422 61426 76759 10443 | 06045 21777 48833 13272 08804 70327 09389 |
10TR | 43552 05445 | 11710 14816 |
15TR | 59917 | 12926 |
30TR | 14025 | 33914 |
2TỶ | 874065 | 251138 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 12 | 61 |
200N | 495 | 159 |
400N | 7721 3180 6650 | 2686 3454 5462 |
1TR | 6369 | 7716 |
3TR | 54718 59705 20975 79097 60416 36314 31374 | 44284 04561 67169 18813 83373 48404 69166 |
10TR | 20525 80152 | 55979 24158 |
15TR | 82375 | 75412 |
30TR | 29816 | 30659 |
2TỶ | 285463 | 786613 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 45 | 34 |
200N | 647 | 290 |
400N | 9566 4693 0588 | 8451 8370 7881 |
1TR | 4942 | 5453 |
3TR | 83827 80762 87455 89501 45130 71482 98639 | 87137 37016 59250 29326 66872 56661 96966 |
10TR | 97877 76523 | 18837 22769 |
15TR | 07783 | 43345 |
30TR | 54831 | 18387 |
2TỶ | 390984 | 492933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 03 | 88 | 28 |
200N | 439 | 370 | 828 |
400N | 2799 2249 0601 | 8204 1763 3025 | 0828 2919 6432 |
1TR | 5797 | 7267 | 0658 |
3TR | 11665 41206 13989 26124 79903 44176 52164 | 42455 98429 14679 81018 80265 82831 58121 | 68452 73293 41831 52378 70098 70651 75456 |
10TR | 24443 77719 | 59096 38559 | 26192 79190 |
15TR | 25329 | 89190 | 66542 |
30TR | 59821 | 64383 | 17479 |
2TỶ | 405857 | 666599 | 772453 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 50 | 72 |
200N | 023 | 180 |
400N | 5983 5607 8274 | 7810 6128 3235 |
1TR | 3995 | 3100 |
3TR | 45064 37767 52249 11281 11573 46585 41349 | 41945 55525 81654 43879 42490 00025 30931 |
10TR | 25371 87731 | 23022 32247 |
15TR | 14013 | 02750 |
30TR | 49514 | 49690 |
2TỶ | 631548 | 099710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 30 | 82 | 49 |
200N | 279 | 904 | 646 |
400N | 9684 7284 1145 | 5669 2799 6282 | 2625 5657 0448 |
1TR | 6441 | 7182 | 9038 |
3TR | 97753 29527 70218 83644 96306 08039 02950 | 69856 35497 09188 79366 76356 77849 94699 | 19214 39970 42957 65955 60863 14367 18533 |
10TR | 84922 35625 | 07305 33147 | 40668 41154 |
15TR | 12931 | 70352 | 55856 |
30TR | 94576 | 25906 | 66394 |
2TỶ | 028186 | 059090 | 020521 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung